Kết quả Dhamk vs Al Raed, 23h10 ngày 11/05
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202523:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31
-
Dhamk vs Al Raed: Diễn biến chính
-
34'Ramzi Solan0-0
-
39'0-0Hamad Al-Jayzani
-
43'Tarek Hamed0-0
-
45'Faisal Al-Subiani0-0
-
45'0-0Zakaria Al Hawsaw
-
46'0-0nbsp;Mehdi Abeid
nbsp;Nayef Abdullah Hazazi -
47'0-0Mubarak Al-Rajeh
-
60'Ayman Fallatah nbsp;
Faisal Al-Subiani nbsp;0-0 -
61'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
Francois Kamano nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Thamer Al-Khaibri
nbsp;Zakaria Al Hawsaw -
70'0-0Karim El Berkaoui
-
74'Meshari Al Nemer (Assist:Nicolae Stanciu)
nbsp;
1-0 -
76'Alhwsawi Sanousi Mohammed nbsp;
Ramzi Solan nbsp;1-0 -
76'Tareq Abdullah nbsp;
Tarek Hamed nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Abdullah Al-Yousef
nbsp;Mubarak Al-Rajeh -
90'Mohammed Al-Khaibari nbsp;
Georges-Kevin Nkoudou Mbida nbsp;1-0 -
90'Tareq Abdullah1-0
-
Damac FC vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Damac FC4-3-31Florin Nita20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai51Ramzi Solan6Faisal Al-Subiani8Tarek Hamed32Nicolae Stanciu10Georges-Kevin Nkoudou Mbida94Meshari Al Nemer11Francois Kamano11Karim El Berkaoui12Zakaria Al Hawsaw15Saleh Jamaan Al Amri18Nayef Abdullah Hazazi26Yousri Bouzok4Abdullah Hazazi94Mubarak Al-Rajeh21Oumar Gonzalez16Ayoub Qasmi28Hamad Al-Jayzani1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
-
95Ayman Fallatah90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi12Alhwsawi Sanousi Mohammed5Tareq Abdullah87Mohammed Al-Khaibari97Amin Mohammedsal Albukhari13Abdulrahman Al Obaid4Noor Al-Rashidi17Abdullah Al-MogrenMehdi Abeid 17Thamer Al-Khaibri 99Abdullah Al-Yousef 13Saleh Alohaymid 30Meshary Sanyor 50Faisal Nahet 48Anas Al Zahrani 42Moses Turay 70Tamim Al Shuqayran 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius ContraOdair Hellmann
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
DhamkAl Raed
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền398
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation