Kết quả Al Hilal vs Al-Shabab, 22h55 ngày 21/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al Hilal vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Daniel Castelo Podence (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
  • 20'
    0-1
    Wesley Hoedt
  • 31'
    Sergej Milinkovic Savic (Assist:Salem Al Dawsari) goalnbsp;
    1-1
  • 32'
    1-1
    Mohamed Al-Thani
  • 32'
    1-1
    Daniel Castelo Podence
  • 38'
    1-1
    Abderrazak Hamdallah
  • 38'
    Aleksandar Mitrovic
    1-1
  • 46'
    Salem Al Dawsari (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira) goalnbsp;
    2-1
  • 56'
    Sergej Milinkovic Savic
    2-1
  • 68'
    2-2
    goalnbsp;Mohammed Al Shwirekh (Assist:Cristian Guanca)
  • 71'
    2-2
    Abderrazak Hamdallah Goal Disallowed
  • 73'
    Yasir Al-Shahrani nbsp;
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    2-2
  • 73'
    Moteb Al Harbi nbsp;
    Joao Cancelo nbsp;
    2-2
  • 80'
    2-2
    Robert Renan
  • 81'
    2-2
    nbsp;Haroune Camara
    nbsp;Giacomo Bonaventura
  • 84'
    Mohamed Kanno nbsp;
    Kaio nbsp;
    2-2
  • 88'
    2-2
    nbsp;Leandrinho
    nbsp;Musab Fahz Aljuwayr
  • 90'
    2-2
    nbsp;Majed Omar Kanabah
    nbsp;Cristian Guanca
  • 90'
    2-2
    nbsp;Nader Al-Sharari
    nbsp;Abderrazak Hamdallah
  • 90'
    2-2
    nbsp;Nawaf Al Ghulaimish
    nbsp;Mohamed Al-Thani
  • Al Hilal vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    87
    Hassan Altambakti
    20
    Joao Cancelo
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    27
    Kaio
    9
    Aleksandar Mitrovic
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Abderrazak Hamdallah
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Yasir Al-Shahrani
    24Moteb Al Harbi
    28Mohamed Kanno
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    16Nasser Al-Dawsari
    7Khalid Al-Ghannam
    15Mohammed Hamad Al Qahtani
    99Abdulla Al Hamdan
    Haroune Camara 70
    Leandrinho 3
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Nader Al-Sharari 5
    Majed Omar Kanabah 12
    Mohammed Al Absi 50
    Mohammed Harbush 38
    Hisham Al-Dubais 34
    Nawaf Al-Sadi 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Shabab
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    393
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation