Kết quả Al Hilal vs Al-Shabab, 22h55 ngày 21/04
Kết quả Al Hilal vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Al-Shabab, 22h55 ngày 21/04: Sức mạnh vượt trội
Đối đầu Al Hilal vs Al-Shabab
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202522:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.01O 3.75
1.01U 3.75
0.831
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.05O 0.5
0.18U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Shabab
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al Hilal vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Daniel Castelo Podence (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
-
20'0-1Wesley Hoedt
-
31'Sergej Milinkovic Savic (Assist:Salem Al Dawsari)
nbsp;
1-1 -
32'1-1Mohamed Al-Thani
-
32'1-1Daniel Castelo Podence
-
38'1-1Abderrazak Hamdallah
-
38'Aleksandar Mitrovic1-1
-
46'Salem Al Dawsari (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
nbsp;
2-1 -
56'Sergej Milinkovic Savic2-1
-
68'2-2
nbsp;Mohammed Al Shwirekh (Assist:Cristian Guanca)
-
71'2-2Abderrazak Hamdallah Goal Disallowed
-
73'Yasir Al-Shahrani nbsp;
Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;2-2 -
73'Moteb Al Harbi nbsp;
Joao Cancelo nbsp;2-2 -
80'2-2Robert Renan
-
81'2-2nbsp;Haroune Camara
nbsp;Giacomo Bonaventura -
84'Mohamed Kanno nbsp;
Kaio nbsp;2-2 -
88'2-2nbsp;Leandrinho
nbsp;Musab Fahz Aljuwayr -
90'2-2nbsp;Majed Omar Kanabah
nbsp;Cristian Guanca -
90'2-2nbsp;Nader Al-Sharari
nbsp;Abderrazak Hamdallah -
90'2-2nbsp;Nawaf Al Ghulaimish
nbsp;Mohamed Al-Thani
-
Al Hilal vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou6Renan Augusto Lodi Dos Santos5Ali Al-Boleahi87Hassan Altambakti20Joao Cancelo22Sergej Milinkovic Savic8Ruben Neves29Salem Al Dawsari77Malcom Filipe Silva Oliveira27Kaio9Aleksandar Mitrovic56Daniel Castelo Podence9Abderrazak Hamdallah10Yannick Ferreira Carrasco11Cristian Guanca15Musab Fahz Aljuwayr7Giacomo Bonaventura71Mohamed Al-Thani2Mohammed Al Shwirekh4Wesley Hoedt30Robert Renan33Abdullah Al-Muaiouf
- Đội hình dự bị
-
12Yasir Al-Shahrani24Moteb Al Harbi28Mohamed Kanno21Mohammed Al Owais4Khalifah Al-Dawsari16Nasser Al-Dawsari7Khalid Al-Ghannam15Mohammed Hamad Al Qahtani99Abdulla Al HamdanHaroune Camara 70Leandrinho 3Nawaf Al Ghulaimish 66Nader Al-Sharari 5Majed Omar Kanabah 12Mohammed Al Absi 50Mohammed Harbush 38Hisham Al-Dubais 34Nawaf Al-Sadi 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge JesusIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl-Shabab
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
431Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation