Kết quả Al-Taawon vs Al-Riyadh, 23h20 ngày 20/05

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33

  • Al-Taawon vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    nbsp;Nawaf Al-Abid
    nbsp;Toze
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Enes Sali (Assist:Nawaf Al-Abid)
  • 40'
    0-2
    goalnbsp;Faiz Selemanie (Assist:Enes Sali)
  • 45'
    Musa Barrow goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    Roger Martinez penaltyNotAwarded.false
    1-2
  • 59'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Lucas Chavez nbsp;
    1-2
  • 60'
    Anas Al Ghamdi nbsp;
    Andrei Girotto nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Sekou Lega
    nbsp;Enes Sali
  • 70'
    Hattan Bahebri nbsp;
    Musa Barrow nbsp;
    1-2
  • 86'
    Hattan Bahebri (Assist:Roger Martinez) goalnbsp;
    2-2
  • 87'
    2-2
    nbsp;Saud Al Tumbukti
    nbsp;Swailem Al-Menhali
  • 88'
    2-2
    nbsp;Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 90'
    Abdulfattah Adam (Assist:Hattan Bahebri) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Anas Al Ghamdi
    3-2
  • Al-Taawoun vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawoun4-1-4-1
    13
    Abdulqaddous Attieh
    21
    Fahad Al-Abdulraziq
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    3
    Andrei Girotto
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    18
    Aschraf El Mahdioui
    99
    Musa Barrow
    76
    Faycal Fajr
    19
    Lucas Chavez
    27
    Sultan Mandash
    38
    Roger Martinez
    17
    Faiz Selemanie
    20
    Toze
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    43
    Bernard Mensah
    6
    Saud Zidan
    99
    Enes Sali
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    25
    Swailem Al-Menhali
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdulfattah Adam
    33Anas Al Ghamdi
    90Hattan Bahebri
    98Abdurahman Al-Ghamdi
    44Abdulmalik Al-Harbi
    28Turki Abdul Aziz Al-Shaifan
    2Ali Sharahili
    Nawaf Al-Abid 10
    Sekou Lega 77
    Saud Al Tumbukti 23
    Talal Al Shubili 16
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Mohamed Al-Oqil 18
    Thamer Al Dhafeeri 90
    Talal Abubakr Haji 85
    Luca Ramirez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rodolfo Martin Arruabarrena
    Sabri Lamouchi
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Riyadh
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 501
    Số đường chuyền
    363
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation