Kết quả Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers, 18h00 ngày 27/04
Kết quả Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.72O 2.75
0.92U 2.75
0.881
2.60X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
1'0-1
nbsp;Cristian Salvador (Assist:Alberto Quiles)
-
55'Zheng Haoqian nbsp;
Wang Jinxian nbsp;0-1 -
61'Alexandru Tudorie (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
nbsp;
1-1 -
63'Alexandru Tudorie Goal confirmed1-1
-
69'1-1Cristian Salvador
-
70'1-1nbsp;Su Yuanjie
nbsp;Ba Dun -
75'1-1nbsp;Xie Weijun
nbsp;Sun Ming Him -
75'1-1nbsp;Liu Junxian
nbsp;Wang Qiuming -
76'1-1Su Yuanjie
-
77'Zheng Haoqian
nbsp;
2-1 -
79'Zheng Kaimu nbsp;
Long Wei nbsp;2-1 -
79'Zhong Jin Bao nbsp;
Alexandru Tudorie nbsp;2-1 -
79'Shewketjan Tayir nbsp;
Liu Yiming nbsp;2-1 -
84'2-1nbsp;Ruan Yang
nbsp;Xadas -
84'2-1nbsp;Yongjia Li
nbsp;Cristian Salvador -
90'Darlan Pereira Mendes nbsp;
Liao Chengjian nbsp;2-1 -
90'2-1Yang Zihao
-
90'2-1Fang Jingqi
-
Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-4-214Shao Puliang15Zhechao Chen5Park Ji Soo18Liu Yiming25Deng Hanwen11Manuel Emilio Palacios Murillo6Long Wei12Liao Chengjian8Wang Jinxian9Alexandru Tudorie7Gustavo Affonso Sauerbeck9Alberto Quiles30Wang Qiuming10Cristian Salvador8Xadas31Sun Ming Him14Huang Jiahui29Ba Dun37Juan Antonio Ros6Wang Xianjun16Yang Zihao22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
29Zheng Haoqian3Shewketjan Tayir13Zheng Kaimu30Zhong Jin Bao10Darlan Pereira Mendes45Jiayu Guo1Wei Minzhe26Tao Zhang28Yi Denny Wang32Wenjie You16Zhenxiang Zou27Liu YihengSu Yuanjie 32Xie Weijun 11Liu Junxian 19Ruan Yang 5Yongjia Li 13Bingliang Yan 25Li Yuefeng 1Wang Zhenghao 3Yumiao Qian 23Guo Hao 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Deng Zhuo XiangYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền391
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T B |
7 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 | H B T T B B |
9 | Yunnan Yukun | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | H H B B T T |
10 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B H T B H |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 | H T H B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
14 | Henan Football Club | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 10 | B T B B B T |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc