Kết quả Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai, 18h00 ngày 01/05
Kết quả Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Changchun YaTai 18h00 ngày 1/5: Thử thách dễ chịu
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
0.95O 3
0.97U 3
0.751
1.65X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
9'Wang Yudong (Assist:Cheng Jin)
nbsp;
1-0 -
13'1-1Lucas Possignolo(OW)
-
24'Wang Yudong (Assist:Tao Qianglong)
nbsp;
2-1 -
45'Tao Qianglong (Assist:Cheng Jin)
nbsp;
3-1 -
46'3-1nbsp;Piao Taoyu
nbsp;Zhao Yingjie -
46'3-1nbsp;Robert Beric
nbsp;Xu Yue -
46'3-1nbsp;Lazar Rasic
nbsp;Wang Yaopeng -
47'3-2
nbsp;Robert Beric (Assist:Ohi Anthony Omoijuanfo)
-
49'3-2Haofeng Xu
-
55'3-2Stophira Sunzu
-
62'Franko Andrijasevic nbsp;
Deabeas Owusu-Sekyere nbsp;3-2 -
63'Alexander Ndoumbou nbsp;
Tao Qianglong nbsp;3-2 -
64'Franko Andrijasevic (Assist:Cheng Jin)
nbsp;
4-2 -
74'4-2nbsp;Abduhamit Abdugheni
nbsp;Sun Qinhan -
85'Tong Lei nbsp;
Wang Yudong nbsp;4-2 -
87'4-2nbsp;Wang Yu
nbsp;Yao Xuchen
-
Zhejiang Professional FC vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Professional FC3-4-2-133Zhao Bo2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo5Haofan Liu24Wang Shiqin22Cheng Jin10Li Tixiang26Sun Guowen39Wang Yudong31Deabeas Owusu-Sekyere7Tao Qianglong29Long Tan8Yao Xuchen19Xu Yue10Ohi Anthony Omoijuanfo37Zhao Yingjie6Zhang Huachen15Haofeng Xu31Stophira Sunzu3Wang Yaopeng30Sun Qinhan23Wu Yake
- Đội hình dự bị
-
11Franko Andrijasevic8Alexander Ndoumbou32Shenping Huo1Dong Chunyu28Yue Xin16Tong Lei3Chang Wang6Junsheng Yao17Jean Evrard Kouassi18Ablikim Abdusalam14Wu Wei13Haoqi MaLazar Rasic 4Piao Taoyu 21Robert Beric 9Zou DeHai 42Yiran He 17Abduhamit Abdugheni 2Sun GuoLiang 33ZhiyuYan 24Wang Yu 22Zhou Junchen 7Dilyimit Tudi 16Tian Yuda 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raúl CanedaHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
421Số đường chuyền336
-
nbsp;nbsp;
-
98%Chuyền chính xác93%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H B T B |
7 | Dalian Zhixing | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B H T |
8 | Zhejiang Professional FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | T B B H B T |
9 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
10 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
11 | Yunnan Yukun | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | T B H H B B |
12 | Wuhan Three Towns | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T H B T |
13 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
15 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
16 | Qingdao Manatee | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 3 | H B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc