Đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 27/4
Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
Đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka trước đây
-
28/07/2024Qingdao Manatee4 - 2Meizhou Hakka2 - 1W
-
10/04/2024Meizhou Hakka0 - 0Qingdao Manatee0 - 0D
-
12/08/2023Meizhou Hakka1 - 0Qingdao Manatee1 - 0L
-
14/05/2023Qingdao Manatee2 - 0Meizhou Hakka0 - 0W
-
04/09/2016Meizhou Hakka2 - 0Qingdao Manatee1 - 0L
-
22/05/2016Qingdao Manatee4 - 1Meizhou Hakka2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Meizhou Hakka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
10 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
14 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc