Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 20/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8

  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 39'
    Tze Nam Yue
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Behram Abduweli
    nbsp;Manprit Sarkaria
  • 51'
    Rodrigo Henrique goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Qiao Wang
    nbsp;Hu Ruibao
  • 61'
    1-0
    nbsp;Jiang Zhipeng
    nbsp;Zhi Li
  • 70'
    Jerome Ngom Mbekeli (Assist:Yang Chaosheng) goalnbsp;
    2-0
  • 75'
    Liu Yun nbsp;
    Michael Cheukoua nbsp;
    2-0
  • 75'
    Tian Ziyi nbsp;
    Darick Kobie Morris nbsp;
    2-0
  • 77'
    Liu Yun (Assist:Rodrigo Henrique) goalnbsp;
    3-0
  • 78'
    3-0
    nbsp;Tiago Leonco
    nbsp;Zhang Xiaobin
  • 83'
    Xiangxin Wei nbsp;
    Jerome Ngom Mbekeli nbsp;
    3-0
  • 86'
    3-0
    nbsp;Zhou Dadi
    nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
  • 90'
    Ji Shengpan nbsp;
    Zhong Haoran nbsp;
    3-0
  • 90'
    Zhiwei Wei nbsp;
    Yang Chaosheng nbsp;
    3-0
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    41
    Guo Quanbo
    20
    Wang Jianan
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    4
    Branimir Jocic
    28
    Zhong Haoran
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    10
    Rodrigo Henrique
    9
    Michael Cheukoua
    16
    Yang Chaosheng
    19
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
    10
    Manprit Sarkaria
    28
    Zhang Yudong
    12
    Zhang Xiaobin
    36
    Eden Karzev
    2
    Zhang Wei
    23
    Yiming Yang
    20
    Rade Dugalic
    5
    Hu Ruibao
    16
    Zhi Li
    1
    Ji Jiabao
    Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Tian Ziyi
    26Liu Yun
    21Xiangxin Wei
    14Ji Shengpan
    18Zhiwei Wei
    12Sun Jianxiang
    19Wen Da
    17Yihu Yang
    31Rao Weihui
    15Chen Xuhuang
    7Li Ning
    24Hao Zhang
    Behram Abduweli 27
    Jiang Zhipeng 4
    Qiao Wang 29
    Tiago Leonco 9
    Zhou Dadi 8
    Peng Peng 13
    Zhao Shi 14
    Huanming Shen 46
    Zhang Yujie 22
    Nan Song 21
    Hujahmat Shahsat 34
    Weiyi Jiang 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 507
    Số đường chuyền
    294
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chengdu Rongcheng FC 10 7 2 1 16 6 10 23 T T H T T T
2 Shanghai Shenhua 10 7 2 1 20 11 9 23 H T T T T B
3 Beijing Guoan 9 5 4 0 22 11 11 19 H T H T T T
4 Shanghai Port 9 5 2 2 20 14 6 17 T H T B T B
5 Shandong Taishan 10 5 2 3 21 17 4 17 T T T B B H
6 Zhejiang Professional FC 10 4 3 3 19 14 5 15 B B H B T T
7 Qingdao Youth Island 9 4 3 2 19 17 2 15 T H B T B T
8 Tianjin Tigers 10 3 4 3 14 15 -1 13 H H B T B B
9 Dalian Zhixing 10 3 4 3 11 14 -3 13 B H T B H T
10 Meizhou Hakka 10 3 3 4 19 19 0 12 T B H T H B
11 Wuhan Three Towns 10 3 2 5 13 20 -7 11 B T H B T T
12 Shenzhen Xinpengcheng 10 3 1 6 11 22 -11 10 B B T B H T
13 Yunnan Yukun 10 2 3 5 13 19 -6 9 T B H H B B
14 Henan Football Club 9 2 1 6 11 14 -3 7 B T B T B B
15 Changchun Yatai 10 1 2 7 10 19 -9 5 B T B H B B
16 Qingdao Manatee 10 0 4 6 8 15 -7 4 B B B B H H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation