Kết quả Manchester City vs Wolves, 02h00 ngày 03/05
Kết quả Manchester City vs Wolves
Nhận định, Soi kèo Man City vs Wolves 2h ngày 3/5: Dễ có bất ngờ
Đối đầu Manchester City vs Wolves
Lịch phát sóng Manchester City vs Wolves
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.86O 3
0.86U 3
0.991
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Wolves
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Manchester City vs Wolves: Diễn biến chính
-
35'Kevin De Bruyne (Assist:Jeremy Doku)
nbsp;
1-0 -
58'Manuel Akanji nbsp;
Nico OReilly nbsp;1-0 -
65'1-0nbsp;Pablo Sarabia Garcia
nbsp;Matt Doherty -
66'1-0nbsp;Rodrigo Martins Gomes
nbsp;Jean-Ricner Bellegarde -
80'1-0nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
nbsp;Andre Trindade da Costa Neto -
83'Rico Lewis nbsp;
Omar Marmoush nbsp;1-0 -
84'James Mcatee nbsp;
Ilkay Gundogan nbsp;1-0 -
84'Phil Foden nbsp;
Kevin De Bruyne nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Hee-Chan Hwang
nbsp;Matheus Cunha -
86'1-0nbsp;Santiago Ignacio Bueno Sciutto
nbsp;Nelson Cabral Semedo -
90'Nicolas Gonzalez Iglesias nbsp;
Mateo Kovacic nbsp;1-0
-
Manchester City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes75Nico OReilly24Josko Gvardiol3Ruben Dias27Matheus Luiz Nunes8Mateo Kovacic20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva11Jeremy Doku19Ilkay Gundogan7Omar Marmoush17Kevin De Bruyne10Matheus Cunha5Marshall Munetsi27Jean-Ricner Bellegarde22Nelson Cabral Semedo8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto3Rayan Ait Nouri2Matt Doherty12Emmanuel Agbadou24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
25Manuel Akanji47Phil Foden14Nicolas Gonzalez Iglesias87James Mcatee82Rico Lewis10Jack Grealish18Stefan Ortega9Erling Haaland26Savio Moreira de OliveiraPablo Sarabia Garcia 21Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Hee-Chan Hwang 11Rodrigo Martins Gomes 19Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Daniel Bentley 25Thomas Glyn Doyle 20Nasser Djiga 34Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Manchester CityWolves
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
662Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh