Kết quả Nice vs Reims, 01h45 ngày 03/05
Kết quả Nice vs Reims
Nhận định, Soi kèo Nice vs Reims 1h45 ngày 3/5: Chờ đợi mưa bàn thắng
Đối đầu Nice vs Reims
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.87O 3
1.01U 3
0.851
1.46X
4.802
6.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Reims
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Nice vs Reims: Diễn biến chính
-
6'Pablo Rosario0-0
-
15'Morgan Sanson
nbsp;
1-0 -
41'Antoine Mendy1-0
-
55'1-0nbsp;Mamadou Diakhon
nbsp;Ange Tia -
62'1-0Mory Gbane
-
65'1-0nbsp;Oumar Diakite
nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu -
66'1-0nbsp;Hafiz Ibrahim
nbsp;Joseph Okumu -
69'Sofiane Diop nbsp;
Morgan Sanson nbsp;1-0 -
69'Dante Bonfim Costa nbsp;
Antoine Mendy nbsp;1-0 -
72'1-0Keito Nakamura
-
77'Mohamed Ali-Cho nbsp;
Badredine Bouanani nbsp;1-0 -
78'Santamaria Baptiste nbsp;
Hichem Boudaoui nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;John Patrick
nbsp;Amadou Koné -
81'1-0nbsp;Hiroki Sekine
nbsp;Aurelio Buta -
89'Teremas Moffi nbsp;
Gaetan Laborde nbsp;1-0
-
Nice vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-5-21Marcin Bulka26Melvin Bard64Moise Bombito33Antoine Mendy2Ali Abdi11Morgan Sanson8Pablo Rosario6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss19Badredine Bouanani24Gaetan Laborde12Theoson Jordan Siebatcheu87Ange Tia6Valentin Atangana Edoa72Amadou Koné17Keito Nakamura23Aurelio Buta21Cedric Kipre2Joseph Okumu24Mory Gbane18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
4Dante Bonfim Costa28Santamaria Baptiste10Sofiane Diop25Mohamed Ali-Cho9Teremas Moffi31Maxime Dupe7Jeremie Boga29Evann Guessand20Tom LouchetJohn Patrick 30Oumar Diakite 22Mamadou Diakhon 67Hafiz Ibrahim 85Hiroki Sekine 3Alexandre Olliero 20Gabriel Moscardo 19Nhoa Sangui 55Malcolm Jeng 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseSamba Diawara
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Reims: Số liệu thống kê
-
NiceReims
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút9
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
483Số đường chuyền397
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation