Kết quả Stade Brestois vs Lille, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Stade Brestois vs Lille
Nhận định, Soi kèo Brest vs Lille 2h00 ngày 11/5: Mang ba điểm về nhà
Đối đầu Stade Brestois vs Lille
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.81O 2.5
0.81U 2.5
1.011
3.90X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Lille
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
Stade Brestois vs Lille: Diễn biến chính
-
33'0-0nbsp;Chuba Akpom
nbsp;Mitchel Bakker -
40'0-0Thomas Meunier
-
42'Ludovic Ajorque (Assist:Romain Del Castillo)
nbsp;
1-0 -
64'Kamory Doumbia
nbsp;
2-0 -
66'2-0nbsp;Osame Sahraoui
nbsp;Matias Fernandez Pardo -
66'2-0nbsp;Remy Cabella
nbsp;Hakon Arnar Haraldsson -
66'2-0nbsp;Ayyoub Bouaddi
nbsp;Ngal Ayel Mukau -
70'Mathias Pereira Lage2-0
-
72'Bradley Locko nbsp;
Massadio Haidara nbsp;2-0 -
72'Abdallah Sima nbsp;
Romain Del Castillo nbsp;2-0 -
82'Jonas Martin nbsp;
Kamory Doumbia nbsp;2-0 -
88'2-0nbsp;Gabriel Gudmundsson
nbsp;Ismaily Goncalves dos Santos -
88'Hamidou Makalou nbsp;
Ludovic Ajorque nbsp;2-0
-
Stade Brestois vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye6Edimilson Fernandes7Kenny Lala9Kamory Doumbia8Hugo Magnetti45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage19Ludovic Ajorque10Romain Del Castillo19Matias Fernandez Pardo9Jonathan Christian David20Mitchel Bakker17Ngal Ayel Mukau6Nabil Bentaleb7Hakon Arnar Haraldsson12Thomas Meunier2Aissa Mandi4Alexsandro Ribeiro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
28Jonas Martin17Abdallah Sima2Bradley Locko33Hamidou Makalou30Gregoire Coudert34Ibrahim Salah12Luc Zogbe36Raphael Le GuenRemy Cabella 10Chuba Akpom 24Gabriel Gudmundsson 5Osame Sahraoui 11Ayyoub Bouaddi 32Vito Mannone 1Samuel Umtiti 14Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Lille: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisLille
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
389Số đường chuyền601
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation