Kết quả Stade Brestois vs Lille, 02h00 ngày 11/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

  • Chủ nhật, Ngày 11/05/2025
    02:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    1.03
    -0.5
    0.81
    O 2.5
    0.81
    U 2.5
    1.01
    1
    3.90
    X
    3.60
    2
    1.80
    Hiệp 1
    +0.25
    0.90
    -0.25
    0.98
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Lille

  • Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 33

  • Stade Brestois vs Lille: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    nbsp;Chuba Akpom
    nbsp;Mitchel Bakker
  • 40'
    0-0
    Thomas Meunier
  • 42'
    Ludovic Ajorque (Assist:Romain Del Castillo) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    Kamory Doumbia goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Osame Sahraoui
    nbsp;Matias Fernandez Pardo
  • 66'
    2-0
    nbsp;Remy Cabella
    nbsp;Hakon Arnar Haraldsson
  • 66'
    2-0
    nbsp;Ayyoub Bouaddi
    nbsp;Ngal Ayel Mukau
  • 70'
    Mathias Pereira Lage
    2-0
  • 72'
    Bradley Locko nbsp;
    Massadio Haidara nbsp;
    2-0
  • 72'
    Abdallah Sima nbsp;
    Romain Del Castillo nbsp;
    2-0
  • 82'
    Jonas Martin nbsp;
    Kamory Doumbia nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    nbsp;Gabriel Gudmundsson
    nbsp;Ismaily Goncalves dos Santos
  • 88'
    Hamidou Makalou nbsp;
    Ludovic Ajorque nbsp;
    2-0
  • Stade Brestois vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    6
    Edimilson Fernandes
    7
    Kenny Lala
    9
    Kamory Doumbia
    8
    Hugo Magnetti
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    19
    Ludovic Ajorque
    10
    Romain Del Castillo
    19
    Matias Fernandez Pardo
    9
    Jonathan Christian David
    20
    Mitchel Bakker
    17
    Ngal Ayel Mukau
    6
    Nabil Bentaleb
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    12
    Thomas Meunier
    2
    Aissa Mandi
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Jonas Martin
    17Abdallah Sima
    2Bradley Locko
    33Hamidou Makalou
    30Gregoire Coudert
    34Ibrahim Salah
    12Luc Zogbe
    36Raphael Le Guen
    Remy Cabella 10
    Chuba Akpom 24
    Gabriel Gudmundsson 5
    Osame Sahraoui 11
    Ayyoub Bouaddi 32
    Vito Mannone 1
    Samuel Umtiti 14
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Lille: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    601
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation