Kết quả Le Havre vs Marseille, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Le Havre vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Marseille 2h00 ngày 11/5: Không có bất ngờ
Đối đầu Le Havre vs Marseille
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.95O 3
1.05U 3
0.811
5.50X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Marseille
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
Le Havre vs Marseille: Diễn biến chính
-
48'Loic Nego0-0
-
52'0-0Leonardo Balerdi
-
56'0-1
nbsp;Amine Gouiri (Assist:Pierre Emile Hojbjerg)
-
62'0-1nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
nbsp;Jonathan Rowe -
63'Timothee Pembele nbsp;
Fode Ballo Toure nbsp;0-1 -
66'Issa Soumare (Assist:Josue Casimir)
nbsp;
1-1 -
75'1-1nbsp;Quentin Merlin
nbsp;Ulisses Garcia -
82'Yanis Zouaoui nbsp;
Andre Ayew nbsp;1-1 -
85'1-2
nbsp;Mason Greenwood (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
-
87'1-2Mason Greenwood
-
89'1-2nbsp;Luiz Felipe Ramos Marchi
nbsp;Mason Greenwood -
90'1-3
nbsp;Amine Gouiri
-
90'Timothee Pembele1-3
-
90'Antoine Joujou nbsp;
Loic Nego nbsp;1-3 -
90'Mahamadou Diawara nbsp;
Yassine Kechta nbsp;1-3
-
Le Havre vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-3-31Mathieu Gorgelin97Fode Ballo Toure93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue7Loic Nego94Abdoulaye Toure23Junior Mwanga8Yassine Kechta45Issa Soumare28Andre Ayew10Josue Casimir9Amine Gouiri10Mason Greenwood25Adrien Rabiot17Jonathan Rowe21Valentin Rongier23Pierre Emile Hojbjerg62Michael Murillo5Leonardo Balerdi13Derek Cornelius6Ulisses Garcia1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
32Timothee Pembele21Antoine Joujou34Mahamadou Diawara18Yanis Zouaoui4Gautier Lloris14Daler Kuzyaev30Arthur Desmas46Ilyes Housni33Hernani Vaz MendesLuiz Felipe Ramos Marchi 4Luis Henrique Tomaz de Lima 44Quentin Merlin 3Neal Maupay 8Amine Harit 11Pol Mikel Lirola Kosok 29Jeffrey de Lange 12Amar Dedic 77Bilal Nadir 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Marseille: Số liệu thống kê
-
Le HavreMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
369Số đường chuyền445
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation