Kết quả Reims vs Saint Etienne, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Reims vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo Reims vs Saint-Etienne 2h00 ngày 11/5: Thắng vất vả trên sân nhà
Đối đầu Reims vs Saint Etienne
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.75
0.81U 2.75
0.931
2.00X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 33
-
Reims vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;Florian Tardiau (Assist:Irvin Cardona)
-
41'0-2
nbsp;Irvin Cardona
-
46'Nhoa Sangui nbsp;
Sergio Akieme nbsp;0-2 -
46'Junya Ito nbsp;
Joseph Okumu nbsp;0-2 -
53'Amadou Koné0-2
-
60'John Patrick nbsp;
Amadou Koné nbsp;0-2 -
60'Mamadou Diakhon nbsp;
Ange Tia nbsp;0-2 -
70'0-2nbsp;Benjamin Old
nbsp;Irvin Cardona -
75'Hafiz Ibrahim nbsp;
Theoson Jordan Siebatcheu nbsp;0-2 -
79'0-2nbsp;Louis Mouton
nbsp;Aimen Moueffek -
84'0-2nbsp;Ibrahim Sissoko
nbsp;Ibrahima Wadji -
84'0-2nbsp;Yunis Abdelhamid
nbsp;Zurab Davitashvili
-
Reims vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Reims5-4-194Yehvann Diouf18Sergio Akieme24Mory Gbane2Joseph Okumu21Cedric Kipre3Hiroki Sekine17Keito Nakamura72Amadou Koné6Valentin Atangana Edoa87Ange Tia12Theoson Jordan Siebatcheu7Irvin Cardona25Ibrahima Wadji22Zurab Davitashvili29Aimen Moueffek4Pierre Ekwah10Florian Tardiau8Dennis Appiah13Maxime Bernauer3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
7Junya Ito30John Patrick67Mamadou Diakhon55Nhoa Sangui85Hafiz Ibrahim20Alexandre Olliero23Aurelio Buta19Gabriel Moscardo31Malcolm JengYunis Abdelhamid 5Louis Mouton 14Ibrahim Sissoko 9Benjamin Old 11Brice Maubleu 1Dylan Batubinsika 21Pierre Cornud 17Benjamin Bouchouari 6Djyilian N'Guessan 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Samba DiawaraEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
ReimsSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
455Số đường chuyền512
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation