Phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
21/04/2025Saint EtienneLyon1 - 0W
-
13/04/2025Saint EtienneStade Brestois2 - 3D
-
06/04/2025LensSaint Etienne0 - 0L
-
30/03/2025Saint EtiennePSG1 - 1L
-
09/03/2025Le HavreSaint Etienne1 - 1D
-
01/03/2025Saint EtienneNice1 - 1L
-
23/02/2025Saint EtienneAngers1 - 2D
-
15/02/2025MarseilleSaint Etienne1 - 0L
-
09/02/2025Saint EtienneRennes0 - 1L
-
02/02/2025LilleSaint Etienne 11 - 1L
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Saint EtienneLyon1 - 0W
-
13/04/2025Saint EtienneStade Brestois2 - 3D
-
06/04/2025LensSaint Etienne0 - 0L
-
30/03/2025Saint EtiennePSG1 - 1L
-
09/03/2025Le HavreSaint Etienne1 - 1D
-
01/03/2025Saint EtienneNice1 - 1L
-
23/02/2025Saint EtienneAngers1 - 2D
-
15/02/2025MarseilleSaint Etienne1 - 0L
-
09/02/2025Saint EtienneRennes0 - 1L
-
02/02/2025LilleSaint Etienne 11 - 1L
- Kết quả Saint Etienne mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Etienne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Saint Etienne (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: