Kết quả Saint Etienne vs Nice, 23h00 ngày 01/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

  • Thứ bảy, Ngày 01/03/2025
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nice 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.91
    -0.75
    0.99
    O 2.75
    0.85
    U 2.75
    1.01
    1
    3.75
    X
    3.75
    2
    1.85
    Hiệp 1
    +0.25
    0.96
    -0.25
    0.94
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Nice

  • Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 24

  • Saint Etienne vs Nice: Diễn biến chính

  • 5'
    Irvin Cardona
    0-0
  • 6'
    0-0
    Jonathan Clauss
  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Pablo Rosario
  • 32'
    Lucas Stassin (Assist:Aimen Moueffek) goalnbsp;
    1-1
  • 52'
    1-2
    Mickael Nade(OW)
  • 62'
    Louis Mouton nbsp;
    Aimen Moueffek nbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    nbsp;Sofiane Diop
    nbsp;Gaetan Laborde
  • 62'
    1-2
    nbsp;Hichem Boudaoui
    nbsp;Pablo Rosario
  • 62'
    Dennis Appiah nbsp;
    Yvann Macon nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-3
    goalnbsp;Evann Guessand (Assist:Mohamed Ali-Cho)
  • 71'
    Augustine Boakye nbsp;
    Irvin Cardona nbsp;
    1-3
  • 71'
    Maxime Bernauer nbsp;
    Dylan Batubinsika nbsp;
    1-3
  • 79'
    1-3
    nbsp;Jeremie Boga
    nbsp;Mohamed Ali-Cho
  • 79'
    1-3
    nbsp;Tom Louchet
    nbsp;Jonathan Clauss
  • 88'
    1-3
    nbsp;Ali Abdi
    nbsp;Evann Guessand
  • 90'
    Maxime Bernauer
    1-3
  • Saint Etienne vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-2-3-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    27
    Yvann Macon
    29
    Aimen Moueffek
    10
    Florian Tardiau
    22
    Zurab Davitashvili
    6
    Benjamin Bouchouari
    7
    Irvin Cardona
    32
    Lucas Stassin
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    92
    Jonathan Clauss
    8
    Pablo Rosario
    28
    Santamaria Baptiste
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Appiah
    14Louis Mouton
    13Maxime Bernauer
    20Augustine Boakye
    1Brice Maubleu
    17Pierre Cornud
    26Lamine Fomba
    5Yunis Abdelhamid
    63Djyilian N'Guessan
    Hichem Boudaoui 6
    Tom Louchet 20
    Sofiane Diop 10
    Ali Abdi 2
    Jeremie Boga 7
    Mohamed Abdelmonem 5
    Badredine Bouanani 19
    Antoine Mendy 33
    Maxime Dupe 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Nice: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 685
    Số đường chuyền
    407
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 146
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation