Kết quả Stade Brestois vs Montpellier, 22h15 ngày 04/05
Kết quả Stade Brestois vs Montpellier
Đối đầu Stade Brestois vs Montpellier
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
1.09O 3
1.01U 3
0.851
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.05O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Montpellier
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Stade Brestois vs Montpellier: Diễn biến chính
-
13'0-0Rabby Inzingoula
-
15'Romain Del Castillo (Assist:Mahdi Camara)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Wilfried Ndollo Bille
nbsp;Enzo Tchato Mbiayi -
56'1-0nbsp;Joris Chotard
nbsp;Jordan Ferri -
66'1-0nbsp;Wahbi Khazri
nbsp;Tanguy Coulibaly -
66'1-0nbsp;Teji Savanier
nbsp;Junior Ndiaye -
68'Abdallah Sima nbsp;
Romain Del Castillo nbsp;1-0 -
68'Hugo Magnetti nbsp;
Kamory Doumbia nbsp;1-0 -
73'Pierre Lees Melou1-0
-
75'1-0nbsp;Bamo Meite
nbsp;Yael Mouanga -
81'Mama Samba Balde nbsp;
Ludovic Ajorque nbsp;1-0 -
87'Jonas Martin nbsp;
Mahdi Camara nbsp;1-0 -
88'1-0Khalil Fayad
-
Stade Brestois vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye5Brendan Chardonnet7Kenny Lala9Kamory Doumbia20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage19Ludovic Ajorque10Romain Del Castillo41Junior Ndiaye70Tanguy Coulibaly19Rabby Inzingoula12Jordan Ferri22Khalil Fayad29Enzo Tchato Mbiayi47Yael Mouanga27Becir Omeragic21Lucas Mincarelli Davin17Theo Sainte Luce40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
28Jonas Martin8Hugo Magnetti14Mama Samba Balde17Abdallah Sima21Romain Faivre30Gregoire Coudert2Bradley Locko6Edimilson Fernandes12Luc ZogbeJoris Chotard 13Teji Savanier 11Wahbi Khazri 10Wilfried Ndollo Bille 49Bamo Meite 2Theo Chennahi 44Dimitry Bertaud 16Boubakar Kouyate 4Falaye Sacko 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyZoumana Camara
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
636Số đường chuyền362
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu8
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
41Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
148Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation