Kết quả Nantes vs Angers, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Nantes vs Angers
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Angers, 20h ngày 04/05: Thế trận khó đoán
Đối đầu Nantes vs Angers
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.89O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.00X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Angers
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Nantes vs Angers: Diễn biến chính
-
12'Matthis Abline0-0
-
19'0-0Carlens Arcus
-
20'0-0nbsp;Jim Allevinah
nbsp;Zinedine Ferhat -
40'0-0Esteban Lepaul
-
52'0-1
nbsp;Jim Allevinah (Assist:Yassin Belkhdim)
-
65'Nicolas Cozza nbsp;
Johann Lepenant nbsp;0-1 -
65'Francis Coquelin nbsp;
Kelvin Amian Adou nbsp;0-1 -
65'0-1Yassin Belkhdim
-
69'Nathan Zeze0-1
-
73'0-1nbsp;Zinedine Ould Khaled
nbsp;Marius Courcoul -
78'Dehmaine Assoumani nbsp;
Pedro Chirivella nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Jacques Ekomie
nbsp;Florent Hanin -
81'0-1nbsp;Farid El Melali
nbsp;Lilian Raolisoa -
85'Tino Kadewere nbsp;
Louis Leroux nbsp;0-1
-
Nantes vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-3-316Anthony Lopes18Fabien Centonze44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou66Louis Leroux5Pedro Chirivella8Johann Lepenant27Moses Simon31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla39Matthis Abline19Esteban Lepaul10Himad Abdelli27Lilian Raolisoa14Yassin Belkhdim5Marius Courcoul20Zinedine Ferhat2Carlens Arcus29Ousmane Camara21Jordan Lefort26Florent Hanin30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
3Nicolas Cozza59Dehmaine Assoumani13Francis Coquelin10Tino Kadewere25Florent Mollet30Patrick Carlgren22Sorba Thomas62Bahereba Guirassy4Nicolas PalloisFarid El Melali 28Zinedine Ould Khaled 12Jacques Ekomie 3Jim Allevinah 18Yacine Gaya 70Melvin Zinga 16Cedric Hountondji 22Enzo Caumont 38Lanroy Machine 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Angers: Số liệu thống kê
-
NantesAngers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
526Số đường chuyền380
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation