Kết quả Toulouse vs Rennes, 00h00 ngày 04/05
Kết quả Toulouse vs Rennes
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Rennes 0h ngày 4/5: Bất phân thắng bại
Đối đầu Toulouse vs Rennes
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.04X
3.242
3.29Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Rennes
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Toulouse vs Rennes: Diễn biến chính
-
14'Charlie Cresswell0-0
-
28'Yann Gboho (Assist:Djibril Sidibe)
nbsp;
1-0 -
45'1-0Anthony Rouault
-
47'1-0Christopher Wooh
-
58'1-0nbsp;Ismael Kone
nbsp;Djaoui Cisse -
58'1-0nbsp;Arnaud Kalimuendo
nbsp;Christopher Wooh -
65'1-1
nbsp;Arnaud Kalimuendo (Assist:Adrien Truffert)
-
67'1-1nbsp;Musa Al Taamari
nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe -
67'1-1nbsp;Azor Matusiwa
nbsp;Jordan James -
73'Rafik Messali nbsp;
Frank Magri nbsp;1-1 -
77'Miha Zajc nbsp;
Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;1-1 -
82'Aron Donnum (Assist:Guillaume Restes)
nbsp;
2-1 -
87'Umit Akdag nbsp;
Yann Gboho nbsp;2-1 -
90'Guillaume Restes2-1
-
90'2-1nbsp;Carlos Andres Gomez
nbsp;Lorenz Assignon
-
Toulouse vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes29Jaydee Canvot4Charlie Cresswell19Djibril Sidibe12Waren Hakon Christofer Kamanzi8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr15Aron Donnum13Joshua King10Yann Gboho9Frank Magri10Ludovic Blas62Mohamed Meite19Kazeem Aderemi Olaigbe22Lorenz Assignon17Jordan James38Djaoui Cisse3Adrien Truffert4Christopher Wooh24Anthony Rouault5Lilian Brassier1Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
21Miha Zajc6Umit Akdag22Rafik Messali40Justin Lacombe39Mathis Saka24Dayann Methalie16Kjetil Haug37Ehdy Zuliani33Ilyas AziziIsmael Kone 90Carlos Andres Gomez 20Arnaud Kalimuendo 9Musa Al Taamari 11Azor Matusiwa 6Steve Mandanda 30Hans Hateboer 33Seko Fofana 8Mikayil Faye 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Rennes: Số liệu thống kê
-
ToulouseRennes
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
304Số đường chuyền498
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation