Phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Phong độ Toulouse gần đây
-
19/01/2025LyonToulouse0 - 0D
-
12/01/2025ToulouseStrasbourg1 - 2L
-
05/01/20251 LensToulouse0 - 0W
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0W
-
07/12/2024MonacoToulouse0 - 0L
-
01/12/2024ToulouseAJ Auxerre2 - 0W
-
23/11/2024PSGToulouse1 - 0L
-
10/11/2024RennesToulouse0 - 2W
-
16/01/2025ToulouseStade Lavallois MFC2 - 0W
-
21/12/20241 Hauts LyonnaisToulouse 10 - 0D
-
Pen [2-4]
Thống kê phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025LyonToulouse0 - 0D
-
12/01/2025ToulouseStrasbourg1 - 2L
-
05/01/20251 LensToulouse0 - 0W
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0W
-
07/12/2024MonacoToulouse0 - 0L
-
01/12/2024ToulouseAJ Auxerre2 - 0W
-
23/11/2024PSGToulouse1 - 0L
-
10/11/2024RennesToulouse0 - 2W
-
16/01/2025ToulouseStade Lavallois MFC2 - 0W
-
21/12/20241 Hauts LyonnaisToulouse 10 - 0D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toulouse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Toulouse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: