Kết quả Torino vs Udinese, 23h30 ngày 23/04
Kết quả Torino vs Udinese
Soi kèo phạt góc Torino vs Udinese, 17h30 ngày 21/04
Đối đầu Torino vs Udinese
Lịch phát sóng Torino vs Udinese
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.40X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
Torino vs Udinese: Diễn biến chính
-
38'Guillermo Maripan0-0
-
39'Che Adams
nbsp;
1-0 -
63'Sebastian Walukiewicz nbsp;
Marcus Holmgren Pedersen nbsp;1-0 -
63'1-0nbsp;Keinan Davis
nbsp;Iker Bravo Solanilla -
63'1-0nbsp;Rui Modesto
nbsp;Kingsley Ehizibue -
64'Yann Karamoh nbsp;
Samuele Ricci nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Simone Pafundi
nbsp;Sandi Lovric -
76'Ali Dembele nbsp;
Adam Masina nbsp;1-0 -
76'Sergiu Perciun nbsp;
Elif Elmas nbsp;1-0 -
81'Gvidas Gineitis1-0
-
83'1-0nbsp;Alexis Alejandro Sanchez
nbsp;Martin Ismael Payero -
83'1-0nbsp;Damian Pizarro
nbsp;Jurgen Ekkelenkamp -
85'Ali Dembele
nbsp;
2-0 -
88'Adrien Tameze Aousta nbsp;
Cesare Casadei nbsp;2-0 -
90'2-0Jesper Karlstrom
-
90'2-0Jaka Bijol
-
Torino vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Torino4-4-232Vanja Milinkovic Savic34Cristiano Biraghi5Adam Masina13Guillermo Maripan16Marcus Holmgren Pedersen11Elif Elmas77Karol Linetty28Samuele Ricci66Gvidas Gineitis18Che Adams22Cesare Casadei21Iker Bravo Solanilla5Martin Ismael Payero14Arthur Atta8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom32Jurgen Ekkelenkamp19Kingsley Ehizibue29Jaka Bijol28Oumar Solet11Hassane Kamara40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
61Adrien Tameze Aousta7Yann Karamoh21Ali Dembele83Sergiu Perciun4Sebastian Walukiewicz1Alberto Paleari17Antonio Donnarumma9Antonio Sanabria95Alessio CacciamaniRui Modesto 77Alexis Alejandro Sanchez 7Damian Pizarro 99Simone Pafundi 20Keinan Davis 9Lautaro Gianetti 30Christian Kabasele 27Thomas Kristensen 31Daniele Padelli 93Matteo Palma 16Razvan Sava 90Oier Zarraga 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Udinese: Số liệu thống kê
-
TorinoUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền421
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation