Kết quả Monza vs Napoli, 23h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

  • Thứ bảy, Ngày 19/04/2025
    23:00
  • Monza 4
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Napoli 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1.25
    1.04
    -1.25
    0.86
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.97
    1
    9.50
    X
    4.80
    2
    1.33
    Hiệp 1
    +0.5
    0.93
    -0.5
    0.95
    O 1
    0.91
    U 1
    0.97
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monza vs Napoli

  • Sân vận động: Stadio Brianteo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 33

  • Monza vs Napoli: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Rafa Marin
  • 33'
    Dany Mota Carvalho
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Andre Zambo Anguissa
    nbsp;Billy Gilmour
  • 54'
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Giacomo Raspadori
    nbsp;Mathias Olivera
  • 67'
    Roberto Gagliardini nbsp;
    Jean-Daniel Akpa-Akpro nbsp;
    0-0
  • 70'
    Alessandro Bianco
    0-0
  • 72'
    0-1
    goalnbsp;Scott Mctominay (Assist:Giacomo Raspadori)
  • 76'
    Silvere Ganvoula Mboussy nbsp;
    Samuele Birindelli nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Giovanni Pablo Simeone
    nbsp;Romelu Lukaku
  • 84'
    Patrick Ciurria nbsp;
    Gaetano Castrovilli nbsp;
    0-1
  • 84'
    Kacper Urbanski nbsp;
    Alessandro Bianco nbsp;
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Cyril Ngonge
    nbsp;Matteo Politano
  • 86'
    Luca Caldirola
    0-1
  • 90'
    0-1
    Cyril Ngonge
  • Monza vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-5-2
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    5
    Luca Caldirola
    13
    Pedro Pedro Pereira
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    42
    Alessandro Bianco
    11
    Gaetano Castrovilli
    19
    Samuele Birindelli
    47
    Dany Mota Carvalho
    10
    Gianluca Caprari
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    37
    Leonardo Spinazzola
    6
    Billy Gilmour
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    16
    Rafa Marin
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Silvere Ganvoula Mboussy
    6Roberto Gagliardini
    84Patrick Ciurria
    8Kacper Urbanski
    22Tiago Palacios
    55Kevin Martins
    80Samuele Vignato
    69Andrea Mazza
    37Andrea Petagna
    12Stefano Sensi
    21Semuel Pizzignacco
    3Stefan Lekovic
    2Arvid Brorsson
    20Omari Nathan Forson
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Andre Zambo Anguissa 99
    Giacomo Raspadori 81
    Phillip Billing 15
    Simone Scuffet 96
    Luis Hasa 29
    Claudio Turi 12
    Pasquale Mazzocchi 30
    Noah Okafor 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Monza
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 352
    Số đường chuyền
    531
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 33 21 8 4 72 32 40 71 T T T H T B
2 Napoli 33 21 8 4 52 25 27 71 T H T H T T
3 Atalanta 33 19 7 7 66 30 36 64 T B B B T T
4 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
5 Juventus 33 15 14 4 49 31 18 59 B B T H T B
6 Lazio 33 17 8 8 55 43 12 59 H B H T H T
7 AS Roma 33 16 9 8 48 32 16 57 T T T H H T
8 Fiorentina 33 16 8 9 51 33 18 56 B T T H H T
9 AC Milan 33 14 9 10 51 38 13 51 T T B H T B
10 Torino 33 10 13 10 38 37 1 43 H T H H B T
11 Udinese 33 11 7 15 36 48 -12 40 H B B B B B
12 Como 33 10 9 14 43 48 -5 39 H B H T T T
13 Genoa 33 9 12 12 29 40 -11 39 H T B T H B
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Parma 33 6 13 14 38 51 -13 31 H H H H H T
16 Cagliari 33 7 9 17 33 49 -16 30 H B T H B B
17 Lecce 33 6 8 19 23 55 -32 26 B B B H B B
18 Venezia 33 4 13 16 27 46 -19 25 H H B H T H
19 Empoli 33 4 13 16 26 52 -26 25 B B H H B H
20 Monza 33 2 9 22 25 57 -32 15 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation