Kết quả Empoli vs Venezia, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Empoli vs Venezia
Nhận định, Soi kèo Empoli vs Venezia, 20h00 ngày 20/4: Chủ nhà chiến thắng
Đối đầu Empoli vs Venezia
Lịch phát sóng Empoli vs Venezia
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.09X
3.102
3.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Venezia
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
Empoli vs Venezia: Diễn biến chính
-
46'0-0Alessandro Marcandalli
-
54'Alberto Grassi0-0
-
59'Jacopo Fazzini (Assist:Liam Henderson)
nbsp;
1-0 -
62'1-0nbsp;Joel Schingtienne
nbsp;Alessandro Marcandalli -
62'1-0nbsp;John Yeboah Zamora
nbsp;Issa Doumbia -
68'1-1
nbsp;John Yeboah Zamora
-
71'Tyronne Ebuehi nbsp;
Lorenzo Colombo nbsp;1-1 -
72'1-1nbsp;Joseph Alfred Duncan
nbsp;Enrique Perez Munoz -
75'Liberato Cacace1-1
-
77'Ola Solbakken nbsp;
Emmanuel Gyasi nbsp;1-1 -
77'Faustino Anjorin nbsp;
Liam Henderson nbsp;1-1 -
85'1-2
nbsp;Gianluca Busio
-
86'1-2nbsp;Ridgeciano Haps
nbsp;Mikael Egill Ellertsson -
86'1-2nbsp;Mirko Maric
nbsp;Christian Gytkaer -
87'Faustino Anjorin (Assist:Liberato Cacace)
nbsp;
2-2
-
Empoli vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-123Devis Vasquez21Mattia Viti35Luca Marianucci2Saba Goglichidze13Liberato Cacace5Alberto Grassi6Liam Henderson11Emmanuel Gyasi10Jacopo Fazzini29Lorenzo Colombo99Sebastiano Esposito9Christian Gytkaer6Gianluca Busio24Alessio Zerbin71Enrique Perez Munoz14Hans Nicolussi Caviglia97Issa Doumbia77Mikael Egill Ellertsson16Alessandro Marcandalli4Jay Idzes2Fali Cande28Ionut Andrei Radu
- Đội hình dự bị
-
24Tyronne Ebuehi17Ola Solbakken8Faustino Anjorin7Junior Sambia1Marco Silvestri22Mattia De Sciglio3Giuseppe Pezzella36Jacopo Bacci12Jacopo Seghetti98Federico Brancolini90Ismael Konate89Thomas Campaniello20Viktor Kovalenko41Anders Asmussen31Lorenzo TostoJoel Schingtienne 25Mirko Maric 99John Yeboah Zamora 10Joseph Alfred Duncan 32Ridgeciano Haps 5Franco Carboni 79Marin Sverko 33Jesse Joronen 1Cheick Conde 17Bjarki Steinn Bjarkason 19Gaetano Pio Oristanio 11Francesco Zampano 7Matteo Grandi 23Marco Ladisa 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Venezia: Số liệu thống kê
-
EmpoliVenezia
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
294Số đường chuyền358
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation