Kết quả Parma vs Juventus, 23h30 ngày 23/04
Kết quả Parma vs Juventus
Soi kèo phạt góc Parma vs Juventus, 1h45 ngày 22/04
Đối đầu Parma vs Juventus
Lịch phát sóng Parma vs Juventus
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
1.01O 2.5
0.98U 2.5
0.901
4.45X
3.952
1.78Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
Parma vs Juventus: Diễn biến chính
-
10'Antoine Hainaut nbsp;
Alessandro Vogliacco nbsp;0-0 -
10'Nahuel Estevez nbsp;
Adrian Bernabe Garcia nbsp;0-0 -
25'Simon Sohm0-0
-
45'Mateo Pellegrino Casalanguila (Assist:Emanuele Valeri)
nbsp;
1-0 -
46'Hernani Azevedo Junior nbsp;
Nahuel Estevez nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Francisco Conceicao
nbsp;Dusan Vlahovic -
49'Hernani Azevedo Junior1-0
-
53'1-0Nicolas Gonzalez
-
57'1-0nbsp;Kenan Yildiz
nbsp;Weston Mckennie -
69'1-0Manuel Locatelli
-
75'Dennis Man nbsp;
Mateo Pellegrino Casalanguila nbsp;1-0 -
76'1-0Kenan Yildiz
-
86'1-0nbsp;Timothy Weah
nbsp;Nicolas Gonzalez -
86'Pontus Almqvist nbsp;
Ange-Yoan Bonny nbsp;1-0 -
86'1-0nbsp;Alberto Costa
nbsp;Lloyd Kelly -
86'1-0nbsp;Douglas Luiz Soares de Paulo
nbsp;Manuel Locatelli
-
Parma vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Parma3-5-231Zion Suzuki5Lautaro Valenti21Alessandro Vogliacco46Giovanni Leoni14Emanuele Valeri19Simon Sohm16Mandela Keita10Adrian Bernabe Garcia15Enrico Del Prato32Mateo Pellegrino Casalanguila13Ange-Yoan Bonny9Dusan Vlahovic11Nicolas Gonzalez20Randal Kolo Muani16Weston Mckennie5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien27Andrea Cambiaso15Pierre Kalulu Kyatengwa12Renato De Palma Veiga6Lloyd Kelly29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
8Nahuel Estevez27Hernani Azevedo Junior20Antoine Hainaut98Dennis Man11Pontus Almqvist30Milan Djuric4Botond Balogh22Matteo Cancellieri40Edoardo Corvi33Richard Marcone39Alessandro Circati17Jacob Ondrejka23Drissa Camara18Mathias Fjortoft Lovik61Anas Haj MohamedDouglas Luiz Soares de Paulo 26Kenan Yildiz 10Timothy Weah 22Alberto Costa 2Francisco Conceicao 7Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Nicolo Savona 37Vasilije Adzic 17Jonas Rouhi 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian Eugene ChivuIgor Tudor
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Juventus: Số liệu thống kê
-
ParmaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
275Số đường chuyền522
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm81
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation