Kết quả Verona vs Cagliari, 01h45 ngày 29/04
Kết quả Verona vs Cagliari
Soi kèo phạt góc Hellas Verona vs Cagliari, 1h45 ngày 29/04
Đối đầu Verona vs Cagliari
Lịch phát sóng Verona vs Cagliari
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2
0.90U 2
1.001
2.50X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Verona vs Cagliari: Diễn biến chính
-
28'Antoine Bernede nbsp;
Tomas Suslov nbsp;0-0 -
30'0-1
nbsp;Leonardo Pavoletti (Assist:Zito Luvumbo)
-
40'0-1Gabriele Zappa
-
58'Darko Lazovic nbsp;
Domagoj Bradaric nbsp;0-1 -
59'Mathis Lambourde nbsp;
Daniel Mosquera nbsp;0-1 -
63'Amin Sarr0-1
-
66'Diego Coppola0-1
-
70'Dailon Rocha Livramento nbsp;
Suat Serdar nbsp;0-1 -
70'Grigoris Kastanos nbsp;
Nicolas Valentini nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Kingstone Mutandwa
nbsp;Leonardo Pavoletti -
83'0-1nbsp;Alessandro Deiola
nbsp;Razvan Marin -
83'0-1nbsp;Gianluca Gaetano
nbsp;Zito Luvumbo -
85'Daniele Ghilardi0-1
-
90'0-2
nbsp;Alessandro Deiola (Assist:Gianluca Gaetano)
-
Verona vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Verona3-1-4-21Lorenzo Montipo6Nicolas Valentini42Diego Coppola87Daniele Ghilardi33Ondrej Duda12Domagoj Bradaric31Tomas Suslov25Suat Serdar38Jackson Tchatchoua9Amin Sarr35Daniel Mosquera30Leonardo Pavoletti77Zito Luvumbo19Nadir Zortea8Ndary Adopo29Antoine Makoumbou18Razvan Marin3Tommaso Augello28Gabriele Zappa24Jose Luis Palomino6Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
20Grigoris Kastanos7Mathis Lambourde24Antoine Bernede8Darko Lazovic14Dailon Rocha Livramento4Flavius Daniliuc3Martin Frese19Tobias Slotsager34Simone Perilli5Marco Davide Faraoni22Alessandro Berardi2Daniel Oyegoke72Junior Ajayi80Alphadjo Cisse10Cheikh NiasseAlessandro Deiola 14Gianluca Gaetano 70Kingstone Mutandwa 80Alen Sherri 71Jakub Jankto 21Nicolas Viola 10Giuseppe Ciocci 1Mattia Felici 97Florinel Coman 9Adam Obert 33Nicola Pintus 36Matteo Prati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
VeronaCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
431Số đường chuyền348
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
54Đánh đầu68
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 36 | 23 | 9 | 4 | 57 | 27 | 30 | 78 | H T T T T H |
2 | Inter Milan | 36 | 23 | 8 | 5 | 75 | 33 | 42 | 77 | H T B B T T |
3 | Atalanta | 36 | 21 | 8 | 7 | 73 | 32 | 41 | 71 | B T T H T T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 34 | 17 | 63 | H H T T T B |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 36 | 17 | 8 | 11 | 54 | 37 | 17 | 59 | H H T T B B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 36 | 10 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 | H B T B H B |
12 | Udinese | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B B B H T B |
13 | Genoa | 36 | 9 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 40 | T H B B B H |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Verona | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 64 | -33 | 33 | H H B B B H |
16 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
17 | Venezia | 36 | 5 | 14 | 17 | 30 | 50 | -20 | 29 | H T H B H T |
18 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
19 | Lecce | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 58 | -33 | 28 | H B B H B H |
20 | Monza | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 64 | -37 | 18 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation