Kết quả AC Milan vs Bologna, 01h45 ngày 10/05
Kết quả AC Milan vs Bologna
Soi kèo phạt góc AC Milan vs Bologna, 1h45 ngày 10/05
Đối đầu AC Milan vs Bologna
Lịch phát sóng AC Milan vs Bologna
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.00X
3.602
3.45Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Bologna
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
AC Milan vs Bologna: Diễn biến chính
-
14'Malick Thiaw nbsp;
Fikayo Tomori nbsp;0-0 -
31'0-0nbsp;Jhon Janer Lucumi
nbsp;Martin Erlic -
37'0-0Jhon Janer Lucumi
-
49'0-1
nbsp;Riccardo Orsolini (Assist:Thijs Dallinga)
-
60'Ruben Loftus Cheek0-1
-
61'0-1nbsp;Michel Aebischer
nbsp;Tommaso Pobega -
61'0-1nbsp;Santiago Thomas Castro
nbsp;Thijs Dallinga -
61'0-1nbsp;Nicolo Cambiaghi
nbsp;Riccardo Orsolini -
65'Kyle Walker nbsp;
Starhinja Pavlovic nbsp;0-1 -
65'Santiago Gimenez nbsp;
Luka Jovic nbsp;0-1 -
65'Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
Alejandro Jimenez nbsp;0-1 -
67'Joao Felix Sequeira0-1
-
73'Santiago Gimenez (Assist:Christian Pulisic)
nbsp;
1-1 -
78'Yunus Musah nbsp;
Ruben Loftus Cheek nbsp;1-1 -
79'Christian Pulisic
nbsp;
2-1 -
80'2-1nbsp;Oussama El Azzouzi
nbsp;Nikola Moro -
90'Santiago Gimenez (Assist:Samuel Chimerenka Chukwueze)
nbsp;
3-1 -
90'3-1Santiago Thomas Castro
-
AC Milan vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan3-4-2-116Mike Maignan31Starhinja Pavlovic46Matteo Gabbia23Fikayo Tomori19Theo Hernandez14Tijani Reijnders8Ruben Loftus Cheek20Alejandro Jimenez79Joao Felix Sequeira11Christian Pulisic9Luka Jovic7Riccardo Orsolini24Thijs Dallinga30Benjamin Dominguez6Nikola Moro8Remo Freuler18Tommaso Pobega29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema5Martin Erlic22Charalampos Lykogiannis1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
32Kyle Walker21Samuel Chimerenka Chukwueze28Malick Thiaw80Yunus Musah7Santiago Gimenez57Marco Sportiello24Alessandro Florenzi90Tammy Abraham42Filippo Terracciano33Davide Bartesaghi73Francesco Camarda96Lorenzo TorrianiMichel Aebischer 20Jhon Janer Lucumi 26Nicolo Cambiaghi 28Santiago Thomas Castro 9Oussama El Azzouzi 17Davide Calabria 14Federico Ravaglia 34Nicolo Casale 15Juan Miranda 33Lewis Ferguson 19Nicola Bagnolini 23Giovanni Fabbian 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Bologna: Số liệu thống kê
-
AC MilanBologna
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
433Số đường chuyền475
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
18 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
19 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation