Kết quả Cagliari vs Fiorentina, 23h30 ngày 23/04
Kết quả Cagliari vs Fiorentina
Soi kèo phạt góc Cagliari vs Fiorentina, 20h ngày 21/04
Đối đầu Cagliari vs Fiorentina
Lịch phát sóng Cagliari vs Fiorentina
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.07O 2.25
0.92U 2.25
0.941
2.90X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Fiorentina
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
Cagliari vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
7'Roberto Piccoli
nbsp;
1-0 -
36'1-1
nbsp;Robin Gosens (Assist:Rolando Mandragora)
-
41'Jose Luis Palomino nbsp;
Yerry Fernando Mina Gonzalez nbsp;1-1 -
45'Zito Luvumbo Penalty cancelled1-1
-
48'1-2
nbsp;Lucas Beltran (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos)
-
59'Gianluca Gaetano nbsp;
Nicolas Viola nbsp;1-2 -
62'1-2nbsp;Fabiano Parisi
nbsp;Robin Gosens -
63'1-2nbsp;Amir Richardson
nbsp;Nicolo Fagioli -
65'Jose Luis Palomino1-2
-
67'Antoine Makoumbou nbsp;
Matteo Prati nbsp;1-2 -
67'Razvan Marin nbsp;
Ndary Adopo nbsp;1-2 -
67'Florinel Coman nbsp;
Nadir Zortea nbsp;1-2 -
79'Roberto Piccoli1-2
-
81'1-2nbsp;Pietro Comuzzo
nbsp;Luca Ranieri -
81'1-2nbsp;Michael Folorunsho
nbsp;Rolando Mandragora -
84'1-2Fabiano Parisi
-
86'1-2nbsp;Nicolo Zaniolo
nbsp;Lucas Beltran -
90'1-2Nicolo Zaniolo
-
Cagliari vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-5-225Elia Caprile6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa3Tommaso Augello77Zito Luvumbo16Matteo Prati8Ndary Adopo19Nadir Zortea10Nicolas Viola91Roberto Piccoli9Lucas Beltran10Albert Gudmundsson2Domilson Cordeiro dos Santos8Rolando Mandragora32Danilo Cataldi44Nicolo Fagioli21Robin Gosens5Marin Pongracic18Pablo Mari Villar6Luca Ranieri43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
24Jose Luis Palomino29Antoine Makoumbou70Gianluca Gaetano9Florinel Coman18Razvan Marin71Alen Sherri1Giuseppe Ciocci30Leonardo Pavoletti97Mattia Felici33Adam Obert80Kingstone MutandwaAmir Richardson 24Nicolo Zaniolo 17Michael Folorunsho 90Pietro Comuzzo 15Fabiano Parisi 65Yacine Adli 29Pietro Terracciano 1Cher Ndour 27Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
CagliariFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
356Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass44
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation