Kết quả Le Havre vs Toulouse, 23h15 ngày 23/02

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

  • Chủ nhật, Ngày 23/02/2025
    23:15
  • Le Havre 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Toulouse 2
    4
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.88
    -0.5
    1.02
    O 2.25
    0.83
    U 2.25
    1.05
    1
    3.70
    X
    3.40
    2
    2.00
    Hiệp 1
    +0.25
    0.76
    -0.25
    1.16
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    1.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Le Havre vs Toulouse

  • Sân vận động: Stade Oceane
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 23

  • Le Havre vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Zakaria Aboukhlal (Assist:Shavy Babicka)
  • 21'
    0-1
    Shavy Babicka Goal cancelled
  • 51'
    Issa Soumare (Assist:Antoine Joujou) goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-2
    goalnbsp;Vincent Sierro
  • 58'
    Junior Mwanga Card changed
    1-2
  • 59'
    Junior Mwanga
    1-2
  • 63'
    1-2
    nbsp;Rafik Messali
    nbsp;Shavy Babicka
  • 63'
    1-3
    goalnbsp;Aron Donnum (Assist:Gabriel Suazo)
  • 63'
    1-3
    nbsp;Jaydee Canvot
    nbsp;Djibril Sidibe
  • 65'
    Mahamadou Diawara nbsp;
    Yassine Kechta nbsp;
    1-3
  • 65'
    Abdoulaye Toure nbsp;
    Ahmed Hassan Koka nbsp;
    1-3
  • 65'
    Andre Ayew nbsp;
    Antoine Joujou nbsp;
    1-3
  • 70'
    1-3
    nbsp;Noah Edjouma
    nbsp;Zakaria Aboukhlal
  • 73'
    1-3
    Vincent Sierro
  • 75'
    Yanis Zouaoui nbsp;
    Fode Ballo Toure nbsp;
    1-3
  • 78'
    1-4
    goalnbsp;Frank Magri (Assist:Aron Donnum)
  • 83'
    1-4
    nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
    nbsp;Gabriel Suazo
  • 83'
    1-4
    nbsp;Miha Zajc
    nbsp;Vincent Sierro
  • 85'
    Ilyes Housni nbsp;
    Josue Casimir nbsp;
    1-4
  • 90'
    1-4
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
  • Le Havre vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-1-4-1
    1
    Mathieu Gorgelin
    97
    Fode Ballo Toure
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    7
    Loic Nego
    23
    Junior Mwanga
    21
    Antoine Joujou
    45
    Issa Soumare
    8
    Yassine Kechta
    10
    Josue Casimir
    99
    Ahmed Hassan Koka
    9
    Frank Magri
    80
    Shavy Babicka
    7
    Zakaria Aboukhlal
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    16
    Kjetil Haug
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Abdoulaye Toure
    34Mahamadou Diawara
    28Andre Ayew
    18Yanis Zouaoui
    46Ilyes Housni
    25Alois Confais
    30Arthur Desmas
    19Rassoul Ndiaye
    32Timothee Pembele
    Noah Edjouma 31
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Miha Zajc 21
    Rafik Messali 22
    Jaydee Canvot 29
    Mathis Saka 39
    Mathys Niflore 60
    Umit Akdag 6
    Ehdy Zuliani 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 444
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation