Kết quả Marseille vs Toulouse, 01h45 ngày 07/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

  • Thứ hai, Ngày 07/04/2025
    01:45
  • Marseille 2
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Toulouse 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.85
    +0.75
    1.05
    O 2.5
    0.88
    U 2.5
    1.00
    1
    1.62
    X
    3.90
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.82
    +0.25
    1.08
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Toulouse

  • Sân vận động: Velodrome Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Marseille vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 21'
    Gabriel Suazo(OW)
    1-0
  • 24'
    Mason Greenwood
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Frank Magri (Assist:Gabriel Suazo)
  • 32'
    1-1
    Shavy Babicka
  • 56'
    Pol Mikel Lirola Kosok nbsp;
    Derek Cornelius nbsp;
    1-1
  • 56'
    Jonathan Rowe nbsp;
    Neal Maupay nbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    Frank Magri
  • 57'
    Mason Greenwood (Assist:Ismael Bennacer) goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    Adrien Rabiot goalnbsp;
    3-1
  • 68'
    3-1
    Cristhian Casseres Jr
  • 71'
    Jonathan Rowe Goal Disallowed
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Joshua King
    nbsp;Yann Gboho
  • 75'
    3-1
    nbsp;Noah Edjouma
    nbsp;Shavy Babicka
  • 75'
    3-1
    nbsp;Jaydee Canvot
    nbsp;Djibril Sidibe
  • 76'
    Ulisses Garcia nbsp;
    Quentin Merlin nbsp;
    3-1
  • 76'
    3-2
    goalnbsp;Vincent Sierro (Assist:Cristhian Casseres Jr)
  • 90'
    Amar Dedic nbsp;
    Mason Greenwood nbsp;
    3-2
  • 90'
    Bilal Nadir nbsp;
    Ismael Bennacer nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
    nbsp;Charlie Cresswell
  • 90'
    Bilal Nadir
    3-2
  • Marseille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    19
    Geoffrey Kondogbia
    13
    Derek Cornelius
    62
    Michael Murillo
    3
    Quentin Merlin
    21
    Valentin Rongier
    22
    Ismael Bennacer
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    9
    Frank Magri
    80
    Shavy Babicka
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Amar Dedic
    26Bilal Nadir
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    6Ulisses Garcia
    17Jonathan Rowe
    14Faris Pemi Moumbagna
    23Pierre Emile Hojbjerg
    11Amine Harit
    12Jeffrey de Lange
    Noah Edjouma 31
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Joshua King 13
    Jaydee Canvot 29
    Kjetil Haug 16
    Miha Zajc 21
    Umit Akdag 6
    Ehdy Zuliani 37
    Rafik Messali 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 617
    Số đường chuyền
    301
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation