Kết quả Rennes vs AJ Auxerre, 22h15 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    22:15
  • Rennes
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.85
    +0.5
    1.05
    O 2.5
    0.94
    U 2.5
    0.80
    1
    1.67
    X
    3.80
    2
    4.80
    Hiệp 1
    -0.25
    1.00
    +0.25
    0.88
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.20
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Rennes vs AJ Auxerre

  • Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Rennes vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 71'
    Azor Matusiwa nbsp;
    Seko Fofana nbsp;
    0-0
  • 71'
    Ismael Kone nbsp;
    Kazeem Aderemi Olaigbe nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Florian Aye
    nbsp;Ado Onaiu
  • 72'
    0-0
    nbsp;Fredrik Oppegard
    nbsp;Gideon Mensah
  • 72'
    0-0
    nbsp;Paul Joly
    nbsp;Ki-Jana Hoever
  • 80'
    Musa Al Taamari nbsp;
    Hans Hateboer nbsp;
    0-0
  • 86'
    Jordan James nbsp;
    Djaoui Cisse nbsp;
    0-0
  • 86'
    Mahamadou Nagida nbsp;
    Mohamed Meite nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-1
    goalnbsp;Jubal Rocha Mendes Junior (Assist:Gaetan Perrin)
  • 90'
    0-1
    nbsp;Rudy Matondo
    nbsp;Assane Diousse
  • Rennes vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-2-1
    1
    Brice Samba
    5
    Lilian Brassier
    24
    Anthony Rouault
    33
    Hans Hateboer
    3
    Adrien Truffert
    8
    Seko Fofana
    38
    Djaoui Cisse
    22
    Lorenz Assignon
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    9
    Arnaud Kalimuendo
    62
    Mohamed Meite
    17
    Lassine Sinayoko
    10
    Gaetan Perrin
    80
    Han-Noah Massengo
    18
    Assane Diousse
    45
    Ado Onaiu
    23
    Ki-Jana Hoever
    20
    Sinaly Diomande
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    92
    Clement Akpa
    14
    Gideon Mensah
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mahamadou Nagida
    90Ismael Kone
    11Musa Al Taamari
    6Azor Matusiwa
    17Jordan James
    4Christopher Wooh
    97Jeremy Jacquet
    30Steve Mandanda
    7Kyogo Furuhashi
    Florian Aye 19
    Paul Joly 26
    Fredrik Oppegard 12
    Rudy Matondo 34
    Theo De Percin 40
    Yoann Cisse 15
    Eros Maddy 11
    Gabriel Osho 3
    Thelonius Bair 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Rennes
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 641
    Số đường chuyền
    370
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation