Kết quả Reims vs Strasbourg, 22h15 ngày 06/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    22:15
  • Reims 2 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Strasbourg 2 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.92
    -0.25
    0.98
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.80
    1
    3.00
    X
    3.50
    2
    2.25
    Hiệp 1
    +0
    1.14
    -0
    0.77
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    1.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Strasbourg

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Reims vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Ismael Doukoure (Assist:Sebastian Nanasi)
  • 20'
    Junya Ito Goal Disallowed
    0-1
  • 43'
    Amadou Koné
    0-1
  • 57'
    0-1
    nbsp;Habib Diarra
    nbsp;Sebastian Nanasi
  • 57'
    Mamadou Diakhon nbsp;
    Joseph Okumu nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    Dilane Bakwa
  • 69'
    Aurelio Buta nbsp;
    Hiroki Sekine nbsp;
    0-1
  • 69'
    John Patrick nbsp;
    Amadou Koné nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Samuel Amo-Ameyaw
    nbsp;Felix Lemarechal
  • 82'
    Theoson Jordan Siebatcheu nbsp;
    Hafiz Ibrahim nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    Andrey Santos
  • 87'
    0-1
    nbsp;Andrew Omobamidele
    nbsp;Dilane Bakwa
  • 90'
    0-1
    Diego Moreira
  • 90'
    Mory Gbane
    0-1
  • 90'
    Junya Ito
    0-1
  • Reims vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Reims5-4-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    21
    Cedric Kipre
    2
    Joseph Okumu
    24
    Mory Gbane
    3
    Hiroki Sekine
    17
    Keito Nakamura
    72
    Amadou Koné
    6
    Valentin Atangana Edoa
    7
    Junya Ito
    85
    Hafiz Ibrahim
    6
    Felix Lemarechal
    10
    Emanuel Emegha
    15
    Sebastian Nanasi
    26
    Dilane Bakwa
    8
    Andrey Santos
    32
    Valentin Barco
    7
    Diego Moreira
    29
    Ismael Doukoure
    23
    Mamadou Sarr
    5
    Abakar Sylla
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 67Mamadou Diakhon
    23Aurelio Buta
    30John Patrick
    12Theoson Jordan Siebatcheu
    20Alexandre Olliero
    55Nhoa Sangui
    10Teddy Teuma
    31Malcolm Jeng
    87Ange Tia
    Habib Diarra 19
    Andrew Omobamidele 2
    Samuel Amo-Ameyaw 27
    Samir El Mourabet 39
    Guemissongui Ouattara 42
    Sekou Mara 14
    Amadou Cisse 33
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Reims
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 424
    Số đường chuyền
    476
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation