Phong độ Strasbourg gần đây, KQ Strasbourg mới nhất
Phong độ Strasbourg gần đây
-
26/01/2025StrasbourgLille0 - 1W
-
20/01/2025MarseilleStrasbourg0 - 1D
-
12/01/2025ToulouseStrasbourg1 - 2W
-
05/01/2025StrasbourgAJ Auxerre1 - 1W
-
15/12/2024Le HavreStrasbourg0 - 2W
-
08/12/2024StrasbourgReims0 - 0D
-
01/12/2024Stade BrestoisStrasbourg2 - 0L
-
25/11/2024NiceStrasbourg0 - 1L
-
16/01/2025ThaonStrasbourg2 - 2D
-
Pen [3-5]
-
22/12/2024RC CalaisStrasbourg0 - 0W
Thống kê phong độ Strasbourg gần đây, KQ Strasbourg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Strasbourg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Strasbourg gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025StrasbourgLille0 - 1W
-
20/01/2025MarseilleStrasbourg0 - 1D
-
12/01/2025ToulouseStrasbourg1 - 2W
-
05/01/2025StrasbourgAJ Auxerre1 - 1W
-
15/12/2024Le HavreStrasbourg0 - 2W
-
08/12/2024StrasbourgReims0 - 0D
-
01/12/2024Stade BrestoisStrasbourg2 - 0L
-
25/11/2024NiceStrasbourg0 - 1L
-
16/01/2025ThaonStrasbourg2 - 2D
-
Pen [3-5]
-
22/12/2024RC CalaisStrasbourg0 - 0W
- Kết quả Strasbourg mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Strasbourg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Strasbourg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strasbourg (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Strasbourg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: