Kết quả Monaco vs Strasbourg, 00h00 ngày 20/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 20/04/2025
    00:00
  • Monaco 3
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.94
    +1
    0.96
    O 3.25
    1.05
    U 3.25
    0.81
    1
    1.55
    X
    4.45
    2
    4.75
    Hiệp 1
    -0.5
    1.09
    +0.5
    0.81
    O 0.5
    0.20
    U 0.5
    3.33
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Strasbourg

  • Sân vận động: Louis 2 Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 30

  • Monaco vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 12'
    Caio Henrique Oliveira Silva
    0-0
  • 13'
    0-0
    Ismael Doukoure
  • 24'
    0-0
    Guela Doue
  • 38'
    Lamine Camara
    0-0
  • 45'
    Mika Bierith Goal cancelled
    0-0
  • 48'
    0-0
    Andrew Omobamidele
  • 57'
    0-0
    nbsp;Felix Lemarechal
    nbsp;Habib Diarra
  • 69'
    Takumi Minamino
    0-0
  • 71'
    Eliesse Ben Seghir nbsp;
    Takumi Minamino nbsp;
    0-0
  • 71'
    Krepin Diatta nbsp;
    Caio Henrique Oliveira Silva nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Samuel Amo-Ameyaw
    nbsp;Dilane Bakwa
  • 81'
    Soungoutou Magassa nbsp;
    Lamine Camara nbsp;
    0-0
  • 81'
    Folarin Balogun nbsp;
    Breel Donald Embolo nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    Emanuel Emegha Goal cancelled
  • 90'
    0-0
    nbsp;Guemissongui Ouattara
    nbsp;Valentin Barco
  • 90'
    George Ilenikhena nbsp;
    Mika Bierith nbsp;
    0-0
  • Monaco vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    16
    Philipp Kohn
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    13
    Christian Mawissa Elebi
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    15
    Lamine Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    18
    Takumi Minamino
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    14
    Mika Bierith
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    22
    Guela Doue
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    32
    Valentin Barco
    7
    Diego Moreira
    29
    Ismael Doukoure
    2
    Andrew Omobamidele
    23
    Mamadou Sarr
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21George Ilenikhena
    88Soungoutou Magassa
    7Eliesse Ben Seghir
    27Krepin Diatta
    9Folarin Balogun
    5Thilo Kehrer
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    1Radoslaw Majecki
    10Aleksandr Golovin
    Felix Lemarechal 6
    Guemissongui Ouattara 42
    Samuel Amo-Ameyaw 27
    Sekou Mara 14
    Samir El Mourabet 39
    Sebastian Nanasi 15
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Abakar Sylla 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 463
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation