Đối đầu Monaco vs Strasbourg, 00h00 ngày 20/4

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Strasbourg

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Monaco vs Strasbourg trước đây

  • 09/11/2024
    Strasbourg
    1 - 3
    Monaco
    1 - 0
    W
  • 10/03/2024
    Strasbourg
    0 - 1
    Monaco
    0 - 0
    W
  • 21/08/2023
    Monaco
    3 - 0
    Strasbourg
    2 - 0
    W
  • 02/04/2023
    Monaco
    4 - 3
    Strasbourg
    1 - 2
    W
  • 06/08/2022
    Strasbourg
    1 - 2
    Monaco
    0 - 1
    W
  • 13/03/2022
    Strasbourg
    1 - 0
    Monaco
    1 - 0
    L
  • 28/11/2021
    Monaco
    1 - 1
    Strasbourg
    1 - 0
    D
  • 04/03/2021
    Strasbourg
    1 - 0
    Monaco
    0 - 0
    L
  • 27/09/2020
    Monaco
    3 - 2
    Strasbourg
    2 - 0
    W
  • 26/01/2020
    Monaco
    1 - 3
    Strasbourg
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Strasbourg

- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Strasbourg: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Strasbourg: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Strasbourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Monaco (sân nhà) 5 3 1 1
Monaco (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MonacoStrasbourg trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 29 24 5 0 82 27 55 77 T T T T T T
2 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
6 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 29 7 9 13 34 49 -15 30 B B T B T B
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: