Kết quả PSG vs Nice, 01h45 ngày 26/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 26/04/2025
    01:45
  • PSG 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nice 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.83
    +1
    1.07
    O 3.5
    1.00
    U 3.5
    0.86
    1
    1.33
    X
    5.00
    2
    7.50
    Hiệp 1
    -0.5
    0.83
    +0.5
    1.05
    O 1.25
    0.95
    U 1.25
    0.91
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu PSG vs Nice

  • Sân vận động: Parc des Princes
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 31

  • PSG vs Nice: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Morgan Sanson (Assist:Badredine Bouanani)
  • 41'
    Fabian Ruiz Pena (Assist:Ousmane Dembele) goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    1-1
    Ali Abdi
  • 45'
    Joao Neves
    1-1
  • 46'
    1-2
    goalnbsp;Morgan Sanson (Assist:Jonathan Clauss)
  • 59'
    Warren Zaire-Emery nbsp;
    Joao Neves nbsp;
    1-2
  • 59'
    Bradley Barcola nbsp;
    Desire Doue nbsp;
    1-2
  • 67'
    1-2
    nbsp;Antoine Mendy
    nbsp;Mohamed Abdelmonem
  • 67'
    1-2
    nbsp;Santamaria Baptiste
    nbsp;Morgan Sanson
  • 68'
    Goncalo Matias Ramos nbsp;
    Ousmane Dembele nbsp;
    1-2
  • 68'
    Nuno Mendes
    1-2
  • 69'
    Lucas Beraldo nbsp;
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Youssouf Ndayishimiye (Assist:Badredine Bouanani)
  • 72'
    Warren Zaire-Emery
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Sofiane Diop
    nbsp;Badredine Bouanani
  • 78'
    Senny Mayulu nbsp;
    Fabian Ruiz Pena nbsp;
    1-3
  • 86'
    1-3
    nbsp;Tom Louchet
    nbsp;Ali Abdi
  • 86'
    1-3
    nbsp;Evann Guessand
    nbsp;Gaetan Laborde
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    10
    Ousmane Dembele
    14
    Desire Doue
    24
    Gaetan Laborde
    19
    Badredine Bouanani
    92
    Jonathan Clauss
    6
    Hichem Boudaoui
    8
    Pablo Rosario
    11
    Morgan Sanson
    2
    Ali Abdi
    5
    Mohamed Abdelmonem
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Warren Zaire-Emery
    29Bradley Barcola
    24Senny Mayulu
    9Goncalo Matias Ramos
    35Lucas Beraldo
    21Lucas Hernandez
    3Kimpembe Presnel
    39Matvei Safonov
    19Lee Kang In
    Tom Louchet 20
    Antoine Mendy 33
    Evann Guessand 29
    Sofiane Diop 10
    Santamaria Baptiste 28
    Mohamed Ali-Cho 25
    Maxime Dupe 31
    Teremas Moffi 9
    Jeremie Boga 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Nice: Số liệu thống kê

  • PSG
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 17
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 780
    Số đường chuyền
    249
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 160
    Pha tấn công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Tấn công nguy hiểm
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation