Kết quả Strasbourg vs PSG, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Strasbourg vs PSG
Nhận định, Soi kèo Strasbourg vs PSG 22h00 ngày 3/5: Chiến thắng vất vả
Đối đầu Strasbourg vs PSG
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.06O 3
0.84U 3
1.021
2.58X
3.552
2.31Hiệp 1+0
1.03-0
0.85O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs PSG
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Strasbourg vs PSG: Diễn biến chính
-
20'Lucas Hernandez(OW)1-0
-
45'Felix Lemarechal (Assist:Habib Diarra)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Desire Doue
nbsp;Lee Kang In -
46'2-0nbsp;Noham Kamara
nbsp;Lucas Hernandez -
46'2-1
nbsp;Bradley Barcola (Assist:Goncalo Matias Ramos)
-
62'Guemissongui Ouattara nbsp;
Diego Moreira nbsp;2-1 -
62'2-1nbsp;Fabian Ruiz Pena
nbsp;Joao Neves -
69'Andrew Omobamidele nbsp;
Mamadou Sarr nbsp;2-1 -
79'Abakar Sylla nbsp;
Ismael Doukoure nbsp;2-1 -
79'Sebastian Nanasi nbsp;
Felix Lemarechal nbsp;2-1 -
80'Samuel Amo-Ameyaw nbsp;
Dilane Bakwa nbsp;2-1 -
83'2-1Axel Tape
-
86'Guela Doue2-1
-
89'2-1Fabian Ruiz Pena
-
Strasbourg vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg3-4-2-11Djordje Petrovic29Ismael Doukoure23Mamadou Sarr22Guela Doue7Diego Moreira32Valentin Barco8Andrey Santos26Dilane Bakwa6Felix Lemarechal19Habib Diarra10Emanuel Emegha49Ibrahim Mbaye9Goncalo Matias Ramos29Bradley Barcola87Joao Neves33Warren Zaire-Emery19Lee Kang In24Senny Mayulu48Axel Tape35Lucas Beraldo21Lucas Hernandez39Matvei Safonov
- Đội hình dự bị
-
42Guemissongui Ouattara2Andrew Omobamidele15Sebastian Nanasi5Abakar Sylla27Samuel Amo-Ameyaw39Samir El Mourabet14Sekou Mara30Karl Johan Johnsson77Eduard SobolDesire Doue 14Fabian Ruiz Pena 8Noham Kamara 34Willian Joel Pacho Tenorio 51Khvicha Kvaratskhelia 7Vitor Ferreira Pio 17Arnau Urena Tenas 80Louis Mouquet 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs PSG: Số liệu thống kê
-
StrasbourgPSG
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền596
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation