Kết quả Saint Etienne vs Monaco, 02h05 ngày 04/05
Kết quả Saint Etienne vs Monaco
Đối đầu Saint Etienne vs Monaco
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202502:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.95O 3.5
0.88U 3.5
0.981
5.00X
4.602
1.50Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Monaco
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Saint Etienne vs Monaco: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Maghnes Akliouche (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva)
-
14'0-1nbsp;Breel Donald Embolo
nbsp;Mika Bierith -
46'Ibrahima Wadji nbsp;
Djyilian N'Guessan nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Elmutasem El Masrati
nbsp;Soungoutou Magassa -
63'0-1nbsp;Vanderson de Oliveira Campos
nbsp;Jordan Teze -
65'Zurab Davitashvili (Assist:Florian Tardiau)
nbsp;
1-1 -
68'1-2
nbsp;Elmutasem El Masrati (Assist:Denis Lemi Zakaria Lako Lado)
-
71'Benjamin Old nbsp;
Irvin Cardona nbsp;1-2 -
72'Louis Mouton nbsp;
Aimen Moueffek nbsp;1-2 -
78'1-3
nbsp;Folarin Balogun (Assist:Maghnes Akliouche)
-
82'1-3nbsp;Krepin Diatta
nbsp;Maghnes Akliouche -
82'1-3nbsp;Eliesse Ben Seghir
nbsp;Breel Donald Embolo -
90'Yvann Macon nbsp;
Dennis Appiah nbsp;1-3 -
90'Ibrahim Sissoko nbsp;
Florian Tardiau nbsp;1-3
-
Saint Etienne vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade13Maxime Bernauer8Dennis Appiah10Florian Tardiau4Pierre Ekwah29Aimen Moueffek22Zurab Davitashvili63Djyilian N'Guessan7Irvin Cardona9Folarin Balogun14Mika Bierith11Maghnes Akliouche6Denis Lemi Zakaria Lako Lado88Soungoutou Magassa18Takumi Minamino4Jordan Teze17Wilfried Stephane Singo13Christian Mawissa Elebi12Caio Henrique Oliveira Silva16Philipp Kohn
- Đội hình dự bị
-
27Yvann Macon14Louis Mouton9Ibrahim Sissoko25Ibrahima Wadji11Benjamin Old26Lamine Fomba1Brice Maubleu21Dylan Batubinsika5Yunis AbdelhamidVanderson de Oliveira Campos 2Elmutasem El Masrati 8Eliesse Ben Seghir 7Krepin Diatta 27Breel Donald Embolo 36Kassoum Ouattara 20George Ilenikhena 21Mohammed Salisu Abdul Karim 22Radoslaw Majecki 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Monaco: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
511Số đường chuyền339
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation