Kết quả Lecce vs Napoli, 23h00 ngày 03/05
Kết quả Lecce vs Napoli
Nhận định, Soi kèo Lecce vs Napoli 23h00 ngày 3/5: Không thể mất điểm
Đối đầu Lecce vs Napoli
Lịch phát sóng Lecce vs Napoli
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.08-0.75
0.80O 2.5
1.06U 2.5
0.801
5.80X
3.952
1.62Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 35
-
Lecce vs Napoli: Diễn biến chính
-
3'0-0Romelu Lukaku Goal cancelled
-
24'0-1
nbsp;Giacomo Raspadori
-
46'Thorir Helgason nbsp;
Jesper Karlsson nbsp;0-1 -
46'Tete Morente nbsp;
Mohamed Kaba nbsp;0-1 -
54'0-1nbsp;Billy Gilmour
nbsp;Stanislav Lobotka -
63'Danilo Veiga nbsp;
Frederic Guilbert nbsp;0-1 -
65'Medon Berisha nbsp;
Balthazar Pierret nbsp;0-1 -
66'Nikola Krstovic0-1
-
79'0-1nbsp;Phillip Billing
nbsp;Giacomo Raspadori -
82'Tete Morente0-1
-
84'Konan Ignace Jocelyn N’dri nbsp;
Santiago Pierotti nbsp;0-1 -
87'0-1nbsp;Giovanni Pablo Simeone
nbsp;Romelu Lukaku -
88'0-1nbsp;Cyril Ngonge
nbsp;Matteo Politano
-
Lecce vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar12Frederic Guilbert75Balthazar Pierret77Mohamed Kaba37Jesper Karlsson29Lassana Coulibaly50Santiago Pierotti9Nikola Krstovic21Matteo Politano11Romelu Lukaku81Giacomo Raspadori99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani17Mathias Olivera37Leonardo Spinazzola1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
14Thorir Helgason17Danilo Veiga7Tete Morente10Konan Ignace Jocelyn N’dri5Medon Berisha32Jasper Samooja1Christian Fruchtl99Marco Sala11Nicola Sansone44Tiago Gabriel8Hamza Rafia22Lameck Banda20Ylber RamadaniGiovanni Pablo Simeone 18Cyril Ngonge 26Phillip Billing 15Billy Gilmour 6Nikita Contini 14Simone Scuffet 96Luis Hasa 29Pasquale Mazzocchi 30Rafa Marin 16Noah Okafor 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Napoli: Số liệu thống kê
-
LecceNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
385Số đường chuyền496
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 35 | 16 | 14 | 5 | 53 | 38 | 15 | 62 | T H B T H H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 35 | 16 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 57 | B H T B T T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation