Phong độ Lecce gần đây, KQ Lecce mới nhất
Phong độ Lecce gần đây
-
19/04/2025LecceComo0 - 1L
-
13/04/2025JuventusLecce2 - 0L
-
06/04/2025LecceVenezia0 - 0D
-
30/03/2025LecceAS Roma0 - 0L
-
15/03/2025GenoaLecce2 - 0L
-
09/03/2025LecceAC Milan1 - 0L
-
01/03/2025FiorentinaLecce1 - 0L
-
22/02/2025LecceUdinese0 - 1L
-
16/02/2025MonzaLecce0 - 0D
-
10/02/2025LecceBologna0 - 0D
Thống kê phong độ Lecce gần đây, KQ Lecce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Lecce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Lecce gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025LecceComo0 - 1L
-
13/04/2025JuventusLecce2 - 0L
-
06/04/2025LecceVenezia0 - 0D
-
30/03/2025LecceAS Roma0 - 0L
-
15/03/2025GenoaLecce2 - 0L
-
09/03/2025LecceAC Milan1 - 0L
-
01/03/2025FiorentinaLecce1 - 0L
-
22/02/2025LecceUdinese0 - 1L
-
16/02/2025MonzaLecce0 - 0D
-
10/02/2025LecceBologna0 - 0D
- Kết quả Lecce mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lecce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecce (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Lecce (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: