Kết quả Lecce vs AS Roma, 02h45 ngày 30/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

  • Chủ nhật, Ngày 30/03/2025
    02:45
  • Lecce 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    1.03
    -0.5
    0.85
    O 2.25
    0.84
    U 2.25
    1.02
    1
    4.35
    X
    3.75
    2
    1.85
    Hiệp 1
    +0.25
    0.81
    -0.25
    1.09
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.88
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lecce vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Via del Mare
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 30

  • Lecce vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 54'
    Jesper Karlsson
    0-0
  • 58'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri nbsp;
    Jesper Karlsson nbsp;
    0-0
  • 58'
    Lameck Banda nbsp;
    Santiago Pierotti nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    Gianluca Mancini Goal Disallowed
  • 72'
    Mohamed Kaba nbsp;
    Lassana Coulibaly nbsp;
    0-0
  • 72'
    Medon Berisha nbsp;
    Thorir Helgason nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Eldor Shomurodov
    nbsp;Matìas Soulè Malvano
  • 72'
    0-0
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
  • 75'
    0-0
    Baldanzi Tommaso
  • 78'
    0-0
    Alexis Saelemaekers
  • 80'
    0-1
    goalnbsp;Artem Dovbyk (Assist:Bryan Cristante)
  • 84'
    Ante Rebic nbsp;
    Ylber Ramadani nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    nbsp;Niccolo Pisilli
    nbsp;Alexis Saelemaekers
  • 84'
    0-1
    nbsp;Stephan El Shaarawy
    nbsp;Artem Dovbyk
  • Lecce vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    6
    Federico Baschirotto
    4
    Kialonda Gaspar
    12
    Frederic Guilbert
    20
    Ylber Ramadani
    29
    Lassana Coulibaly
    37
    Jesper Karlsson
    14
    Thorir Helgason
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    11
    Artem Dovbyk
    18
    Matìas Soulè Malvano
    7
    Lorenzo Pellegrini
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    4
    Bryan Cristante
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    15
    Mats Hummels
    5
    Evan Ndicka
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ante Rebic
    77Mohamed Kaba
    22Lameck Banda
    10Konan Ignace Jocelyn N’dri
    5Medon Berisha
    32Jasper Samooja
    19Gaby Jean
    75Balthazar Pierret
    1Christian Fruchtl
    99Marco Sala
    44Tiago Gabriel
    17Danilo Veiga
    23Rares Burnete
    7Tete Morente
    8Hamza Rafia
    Stephan El Shaarawy 92
    Baldanzi Tommaso 35
    Niccolo Pisilli 61
    Eldor Shomurodov 14
    Leandro Daniel Paredes 16
    Victor Nelsson 25
    Lucas Gourna-Douath 27
    Pierluigi Gollini 95
    Anass Salah-Eddine 34
    Buba Sangare 66
    Giorgio De Marzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Lecce
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 36 23 9 4 57 27 30 78 H T T T T H
2 Inter Milan 36 23 8 5 75 33 42 77 H T B B T T
3 Atalanta 36 21 8 7 73 32 41 71 B T T H T T
4 Juventus 36 16 16 4 53 33 20 64 H T B T H H
5 Lazio 36 18 10 8 59 46 13 64 T H T H T H
6 AS Roma 36 18 9 9 51 34 17 63 H H T T T B
7 Bologna 36 16 14 6 54 41 13 62 H B T H H B
8 AC Milan 36 17 9 10 58 40 18 60 H T B T T T
9 Fiorentina 36 17 8 11 54 37 17 59 H H T T B B
10 Como 36 13 9 14 48 49 -1 48 T T T T T T
11 Torino 36 10 14 12 39 42 -3 44 H B T B H B
12 Udinese 36 12 8 16 39 51 -12 44 B B B H T B
13 Genoa 36 9 13 14 32 45 -13 40 T H B B B H
14 Cagliari 36 8 9 19 37 54 -17 33 H B B T B B
15 Verona 36 9 6 21 31 64 -33 33 H H B B B H
16 Parma 36 6 14 16 41 56 -15 32 H H T H B B
17 Venezia 36 5 14 17 30 50 -20 29 H T H B H T
18 Empoli 36 5 13 18 29 56 -27 28 H B H B B T
19 Lecce 36 6 10 20 25 58 -33 28 H B B H B H
20 Monza 36 3 9 24 27 64 -37 18 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation