Kết quả Lecce vs Udinese, 02h45 ngày 22/02

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

  • Thứ bảy, Ngày 22/02/2025
    02:45
  • Lecce 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Udinese 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.00
    -0
    0.88
    O 2.25
    0.94
    U 2.25
    0.92
    1
    2.78
    X
    3.40
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    0.97
    -0
    0.91
    O 0.75
    0.70
    U 0.75
    1.21
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lecce vs Udinese

  • Sân vận động: Stadio Via del Mare
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 26

  • Lecce vs Udinese: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Sandi Lovric Penalty awarded
  • 31'
    0-0
    Lorenzo Lucca
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Lorenzo Lucca
  • 36'
    0-1
    nbsp;Iker Bravo Solanilla
    nbsp;Lorenzo Lucca
  • 46'
    Jesper Karlsson nbsp;
    Santiago Pierotti nbsp;
    0-1
  • 46'
    Medon Berisha nbsp;
    Hamza Rafia nbsp;
    0-1
  • 65'
    Medon Berisha
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Martin Ismael Payero
    nbsp;Alexis Alejandro Sanchez
  • 66'
    0-1
    Sandi Lovric
  • 67'
    0-1
    Martin Ismael Payero
  • 72'
    Ante Rebic nbsp;
    Balthazar Pierret nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Kingsley Ehizibue
    nbsp;Thomas Kristensen
  • 77'
    0-1
    nbsp;Oier Zarraga
    nbsp;Sandi Lovric
  • 77'
    0-1
    nbsp;Arthur Atta
    nbsp;Jurgen Ekkelenkamp
  • 82'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri nbsp;
    Tete Morente nbsp;
    0-1
  • 89'
    Danilo Veiga nbsp;
    Frederic Guilbert nbsp;
    0-1
  • Lecce vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    19
    Gaby Jean
    6
    Federico Baschirotto
    12
    Frederic Guilbert
    75
    Balthazar Pierret
    29
    Lassana Coulibaly
    7
    Tete Morente
    8
    Hamza Rafia
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    7
    Alexis Alejandro Sanchez
    17
    Lorenzo Lucca
    10
    Florian Thauvin
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    28
    Oumar Solet
    11
    Hassane Kamara
    90
    Razvan Sava
    Udinese4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Ante Rebic
    17Danilo Veiga
    37Jesper Karlsson
    10Konan Ignace Jocelyn N’dri
    5Medon Berisha
    32Jasper Samooja
    77Mohamed Kaba
    1Christian Fruchtl
    99Marco Sala
    44Tiago Gabriel
    23Rares Burnete
    4Kialonda Gaspar
    20Ylber Ramadani
    Martin Ismael Payero 5
    Arthur Atta 14
    Kingsley Ehizibue 19
    Oier Zarraga 6
    Iker Bravo Solanilla 21
    Rui Modesto 77
    Lautaro Gianetti 30
    Christian Kabasele 27
    Daniele Padelli 93
    Edoardo Piana 66
    Simone Pafundi 20
    Jordan Zemura 33
    Keinan Davis 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 34 22 8 4 54 25 29 74 H T H T T T
2 Inter Milan 34 21 8 5 72 33 39 71 T T H T B B
3 Atalanta 34 19 8 7 67 31 36 65 B B B T T H
4 Juventus 34 16 14 4 51 31 20 62 B T H T B T
5 Bologna 34 16 13 5 52 37 15 61 T T H B T H
6 AS Roma 34 17 9 8 49 32 17 60 T T H H T T
7 Lazio 34 17 9 8 57 45 12 60 B H T H T H
8 Fiorentina 34 17 8 9 53 34 19 59 T T H H T T
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
11 Como 34 11 9 14 44 48 -4 42 B H T T T T
12 Udinese 34 11 8 15 36 48 -12 41 B B B B B H
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 34 8 9 17 35 49 -14 33 B T H B B T
15 Parma 34 6 14 14 40 53 -13 32 H H H H T H
16 Verona 34 9 5 20 30 62 -32 32 T H H H B B
17 Lecce 34 6 9 19 24 56 -32 27 B B H B B H
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 34 4 13 17 27 54 -27 25 B H H B H B
20 Monza 34 2 9 23 25 59 -34 15 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation