Kết quả Parma vs Como, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Parma vs Como
Nhận định, Soi kèo Parma vs Como 20h00 ngày 03/05: Chủ nhà có điểm
Đối đầu Parma vs Como
Lịch phát sóng Parma vs Como
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.00X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Como
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 35
-
Parma vs Como: Diễn biến chính
-
12'0-0Marc-Oliver Kempf
-
56'0-0nbsp;Anastasios Douvikas
nbsp;Patrick Cutrone -
67'Antoine Hainaut0-0
-
73'Drissa Camara nbsp;
Antoine Hainaut nbsp;0-0 -
74'Adrian Benedyczak nbsp;
Mateo Pellegrino Casalanguila nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Gabriel Strefezza
nbsp;Lucas Da Cunha -
79'0-1
nbsp;Gabriel Strefezza (Assist:Anastasios Douvikas)
-
83'0-1nbsp;Ignace Van Der Brempt
nbsp;Mergim Vojvoda -
83'0-1nbsp;Yannik Engelhardt
nbsp;Maxence Caqueret -
84'0-1nbsp;Alieu Fadera
nbsp;Nanitamo Jonathan Ikone -
85'Milan Djuric nbsp;
Ange-Yoan Bonny nbsp;0-1 -
86'Dennis Man nbsp;
Simon Sohm nbsp;0-1
-
Parma vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Parma3-5-231Zion Suzuki5Lautaro Valenti46Giovanni Leoni15Enrico Del Prato14Emanuele Valeri17Jacob Ondrejka16Mandela Keita19Simon Sohm20Antoine Hainaut13Ange-Yoan Bonny32Mateo Pellegrino Casalanguila10Patrick Cutrone79Nicolas Paz Martinez80Maxence Caqueret19Nanitamo Jonathan Ikone33Lucas Da Cunha23Maximo Perrone31Mergim Vojvoda5Edoardo Goldaniga2Marc-Oliver Kempf18Alberto Moreno30Jean Butez
- Đội hình dự bị
-
30Milan Djuric7Adrian Benedyczak98Dennis Man23Drissa Camara27Hernani Azevedo Junior4Botond Balogh40Edoardo Corvi33Richard Marcone65Elia Plicco39Alessandro Circati61Anas Haj Mohamed18Mathias Fjortoft LovikIgnace Van Der Brempt 77Gabriel Strefezza 7Alieu Fadera 16Yannik Engelhardt 26Anastasios Douvikas 11Matthias Braunoder 27Ivan Smolcic 28Mauro Vigorito 22Alessandro Gabrielloni 9Alessio Iovine 6Jose Manuel Reina Paez 25Alex Valle Gomez 41Bamidele Alli 8Fellipe Jack 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian Eugene ChivuCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Como: Số liệu thống kê
-
ParmaComo
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
311Số đường chuyền493
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation