Kết quả Cagliari vs Udinese, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Cagliari vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Cagliari vs Udinese 20h00 ngày 03/05: Thắng để trụ hạng
Đối đầu Cagliari vs Udinese
Lịch phát sóng Cagliari vs Udinese
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2
0.80U 2
1.061
2.20X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Udinese
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 35
-
Cagliari vs Udinese: Diễn biến chính
-
27'0-1
nbsp;Oier Zarraga (Assist:Rui Modesto)
-
35'Nadir Zortea (Assist:Antoine Makoumbou)
nbsp;
1-1 -
46'1-1Jaka Bijol
-
63'1-1Arthur Atta
-
67'1-2
nbsp;Thomas Kristensen (Assist:Hassane Kamara)
-
69'Gianluca Gaetano nbsp;
Razvan Marin nbsp;1-2 -
69'Alessandro Deiola nbsp;
Antoine Makoumbou nbsp;1-2 -
73'Mattia Felici nbsp;
Nadir Zortea nbsp;1-2 -
78'1-2nbsp;Iker Bravo Solanilla
nbsp;Oier Zarraga -
78'1-2nbsp;Alexis Alejandro Sanchez
nbsp;Keinan Davis -
78'1-2nbsp;Lautaro Gianetti
nbsp;Rui Modesto -
79'Florinel Coman nbsp;
Zito Luvumbo nbsp;1-2 -
79'Adam Obert nbsp;
Tommaso Augello nbsp;1-2 -
84'1-2nbsp;Jurgen Ekkelenkamp
nbsp;Sandi Lovric -
90'Florinel Coman1-2
-
Cagliari vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-5-225Elia Caprile6Sebastiano Luperto24Jose Luis Palomino28Gabriele Zappa3Tommaso Augello18Razvan Marin29Antoine Makoumbou8Ndary Adopo19Nadir Zortea77Zito Luvumbo91Roberto Piccoli9Keinan Davis14Arthur Atta6Oier Zarraga77Rui Modesto8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom11Hassane Kamara31Thomas Kristensen29Jaka Bijol28Oumar Solet40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
97Mattia Felici70Gianluca Gaetano14Alessandro Deiola9Florinel Coman33Adam Obert71Alen Sherri21Jakub Jankto1Giuseppe Ciocci10Nicolas Viola30Leonardo Pavoletti80Kingstone Mutandwa36Nicola Pintus16Matteo PratiLautaro Gianetti 30Alexis Alejandro Sanchez 7Jurgen Ekkelenkamp 32Iker Bravo Solanilla 21Christian Kabasele 27Damian Pizarro 99Daniele Padelli 93Simone Pafundi 20Matteo Palma 16Razvan Sava 90Jordan Zemura 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Udinese: Số liệu thống kê
-
CagliariUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
365Số đường chuyền452
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 35 | 16 | 14 | 5 | 53 | 38 | 15 | 62 | T H B T H H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 35 | 16 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 57 | B H T B T T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation