Kết quả Nantes vs Toulouse, 22h15 ngày 27/04
Kết quả Nantes vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Toulouse 22h15 ngày 27/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Nantes vs Toulouse
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.881
3.15X
3.352
2.31Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 31
-
Nantes vs Toulouse: Diễn biến chính
-
9'0-0Jaydee Canvot
-
26'Douglas Augusto Gomes Soares0-0
-
38'0-0Noah Edjouma
-
38'0-0Noah Edjouma Card changed
-
46'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla nbsp;
Douglas Augusto Gomes Soares nbsp;0-0 -
66'Tino Kadewere nbsp;
Nicolas Pallois nbsp;0-0 -
66'Bahereba Guirassy nbsp;
Moses Simon nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Yann Gboho
nbsp;Joshua King -
77'Fabien Centonze nbsp;
Kelvin Amian Adou nbsp;0-0 -
77'Elia Meschack nbsp;
Matthis Abline nbsp;0-0 -
80'0-0Aron Donnum
-
80'Nicolas Cozza0-0
-
82'0-0nbsp;Shavy Babicka
nbsp;Frank Magri -
90'0-0Charlie Cresswell
-
Nantes vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes5-3-216Anthony Lopes3Nicolas Cozza4Nicolas Pallois44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella8Johann Lepenant27Moses Simon39Matthis Abline9Frank Magri31Noah Edjouma13Joshua King15Aron Donnum23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro17Gabriel Suazo19Djibril Sidibe4Charlie Cresswell29Jaydee Canvot50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
17Elia Meschack18Fabien Centonze10Tino Kadewere62Bahereba Guirassy31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla25Florent Mollet59Dehmaine Assoumani30Patrick Carlgren66Louis LerouxShavy Babicka 80Yann Gboho 10Mathis Saka 39Dayann Methalie 24Kjetil Haug 16Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Miha Zajc 21Rafik Messali 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
NantesToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
519Số đường chuyền359
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation