Kết quả Nantes vs Strasbourg, 23h15 ngày 09/03
Kết quả Nantes vs Strasbourg
Nhận định, soi kèo Nantes vs Strasbourg, 23h15 ngày 9/3
Đối đầu Nantes vs Strasbourg
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.63X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Strasbourg
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 25
-
Nantes vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
2'Matthis Abline No penalty confirmed0-0
-
7'0-0Mamadou Sarr
-
40'Douglas Augusto Gomes Soares0-0
-
51'0-0Sebastian Nanasi Goal cancelled
-
57'Pedro Chirivella nbsp;
Douglas Augusto Gomes Soares nbsp;0-0 -
70'Moses Simon nbsp;
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla nbsp;0-0 -
70'Nicolas Cozza nbsp;
Marcus Regis Coco nbsp;0-0 -
79'0-1
nbsp;Felix Lemarechal (Assist:Dilane Bakwa)
-
83'Elia Meschack nbsp;
Johann Lepenant nbsp;0-1 -
83'Bahereba Guirassy nbsp;
Sorba Thomas nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Eduard Sobol
nbsp;Dilane Bakwa -
90'0-1nbsp;Sekou Mara
nbsp;Emanuel Emegha -
90'0-1nbsp;Pape Diong
nbsp;Sebastian Nanasi
-
Nantes vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes5-3-216Anthony Lopes11Marcus Regis Coco4Nicolas Pallois21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou22Sorba Thomas66Louis Leroux6Douglas Augusto Gomes Soares8Johann Lepenant31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla39Matthis Abline10Emanuel Emegha6Felix Lemarechal15Sebastian Nanasi26Dilane Bakwa8Andrey Santos32Valentin Barco7Diego Moreira22Guela Doue23Mamadou Sarr29Ismael Doukoure1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
17Elia Meschack3Nicolas Cozza27Moses Simon5Pedro Chirivella62Bahereba Guirassy59Dehmaine Assoumani25Florent Mollet72S#233;kou Doucour#233;30Patrick CarlgrenSekou Mara 14Pape Diong 17Eduard Sobol 77Oscar Perea 20Samir El Mourabet 39Amadou Cisse 33Karl Johan Johnsson 30Sacha Lung 34Samuel Amo-Ameyaw 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
NantesStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
353Số đường chuyền553
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation