Kết quả Toulouse vs Stade Brestois, 20h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 27

  • Toulouse vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Justin Bourgault
  • 24'
    0-1
    Kenny Lala
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Mathias Pereira Lage (Assist:Kamory Doumbia)
  • 28'
    0-2
    Pierre Lees Melou
  • 46'
    Shavy Babicka nbsp;
    Rafik Messali nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Luc Zogbe
    nbsp;Justin Bourgault
  • 62'
    0-3
    goalnbsp;Kamory Doumbia
  • 64'
    0-3
    nbsp;Romain Del Castillo
    nbsp;Mama Samba Balde
  • 65'
    Vincent Sierro (Assist:Yann Gboho) goalnbsp;
    1-3
  • 68'
    1-3
    Mathias Pereira Lage
  • 71'
    Noah Edjouma nbsp;
    Gabriel Suazo nbsp;
    1-3
  • 74'
    1-3
    nbsp;Edimilson Fernandes
    nbsp;Kamory Doumbia
  • 78'
    Miha Zajc nbsp;
    Cristhian Casseres Jr nbsp;
    1-3
  • 78'
    Joshua King (Assist:Charlie Cresswell) goalnbsp;
    2-3
  • 86'
    2-3
    Marco Bizot
  • 87'
    2-3
    Luc Zogbe
  • 90'
    Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;
    Djibril Sidibe nbsp;
    2-3
  • 90'
    Jaydee Canvot nbsp;
    Aron Donnum nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Mahdi Camara (Assist:Mathias Pereira Lage)
  • Toulouse vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    3
    Mark McKenzie
    4
    Charlie Cresswell
    19
    Djibril Sidibe
    17
    Gabriel Suazo
    8
    Vincent Sierro
    23
    Cristhian Casseres Jr
    22
    Rafik Messali
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    13
    Joshua King
    14
    Mama Samba Balde
    19
    Ludovic Ajorque
    26
    Mathias Pereira Lage
    45
    Mahdi Camara
    20
    Pierre Lees Melou
    9
    Kamory Doumbia
    7
    Kenny Lala
    25
    Julien Le Cardinal
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    18
    Justin Bourgault
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Noah Edjouma
    80Shavy Babicka
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    21Miha Zajc
    29Jaydee Canvot
    39Mathis Saka
    16Kjetil Haug
    6Umit Akdag
    37Ehdy Zuliani
    Romain Del Castillo 10
    Edimilson Fernandes 6
    Luc Zogbe 12
    Romain Faivre 21
    Gregoire Coudert 30
    Hamidou Makalou 33
    Abdallah Sima 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 424
    Số đường chuyền
    393
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Marseille 28 16 4 8 57 38 19 52 B T B B B T
3 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
4 Strasbourg 28 14 7 7 46 35 11 49 H T T T T T
5 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
6 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
7 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 28 12 6 10 32 30 2 42 B B T T B T
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 28 9 7 12 37 36 1 34 T T H B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
16 Reims 28 6 8 14 29 42 -13 26 B B B H T B
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation