Kết quả Saint Etienne vs Lyon, 01h45 ngày 21/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

  • Thứ hai, Ngày 21/04/2025
    01:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lyon 4
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    1.00
    -0.75
    0.88
    O 3.25
    0.97
    U 3.25
    0.91
    1
    3.90
    X
    4.20
    2
    1.71
    Hiệp 1
    +0.25
    1.04
    -0.25
    0.86
    O 1.25
    0.83
    U 1.25
    1.05
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Lyon

  • Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 30

  • Saint Etienne vs Lyon: Diễn biến chính

  • 10'
    Lucas Stassin (Assist:Leo Petrot) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Lucas Stassin
    1-0
  • 24'
    Lucas Stassin Red card cancelled
    1-0
  • 27'
    1-0
    Alexandre Lacazette
  • 28'
    1-0
    nbsp;Paul Akouokou
    nbsp;Corentin Tolisso
  • 32'
    1-0
    Paul Akouokou
  • 46'
    1-0
    nbsp;Thiago Almada
    nbsp;Jordan Veretout
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ainsley Maitland-Niles
    nbsp;Paul Akouokou
  • 52'
    1-0
    Georges Mikautadze
  • 63'
    1-0
    nbsp;Malick Fofana
    nbsp;Sael Kumbedi
  • 67'
    Lucas Stassin goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    Louis Mouton nbsp;
    Aimen Moueffek nbsp;
    2-0
  • 74'
    Benjamin Old nbsp;
    Irvin Cardona nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-1
    goalnbsp;Tanner Tessmann (Assist:Georges Mikautadze)
  • 78'
    Leo Petrot
    2-1
  • 79'
    Dennis Appiah
    2-1
  • 89'
    Ibrahim Sissoko nbsp;
    Lucas Stassin nbsp;
    2-1
  • 89'
    2-1
    nbsp;Clinton Mata Pedro Lourenco
    nbsp;Mathis Ryan Cherki
  • 90'
    2-1
    Clinton Mata Pedro Lourenco
  • 90'
    Yunis Abdelhamid nbsp;
    Zurab Davitashvili nbsp;
    2-1
  • Saint Etienne vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    13
    Maxime Bernauer
    8
    Dennis Appiah
    10
    Florian Tardiau
    4
    Pierre Ekwah
    29
    Aimen Moueffek
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    7
    Irvin Cardona
    10
    Alexandre Lacazette
    69
    Georges Mikautadze
    18
    Mathis Ryan Cherki
    8
    Corentin Tolisso
    15
    Tanner Tessmann
    7
    Jordan Veretout
    20
    Sael Kumbedi
    55
    Duje Caleta-Car
    19
    Moussa Niakhate
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    40
    Remy Descamps
    Lyon4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Louis Mouton
    9Ibrahim Sissoko
    5Yunis Abdelhamid
    11Benjamin Old
    21Dylan Batubinsika
    26Lamine Fomba
    1Brice Maubleu
    25Ibrahima Wadji
    63Djyilian N'Guessan
    Clinton Mata Pedro Lourenco 22
    Thiago Almada 23
    Malick Fofana 11
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Paul Akouokou 4
    Nicolas Tagliafico 3
    Warmed Omari 27
    Lassine Diarra 50
    Alejandro Jesus Gomes Rodriguez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 369
    Số đường chuyền
    541
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation