Lyon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lyon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lyon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1950 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 350 Avenue Jean Jaures, FR-69007 LYON |
Sân vận động | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa sân vận động | 42,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pierre Sage |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.olweb.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lyon mới nhất
-
19/01 03:05LyonToulouse0 - 0Vòng 18
-
11/01 23:00Stade BrestoisLyon2 - 1Vòng 17
-
05/01 03:00LyonMontpellier0 - 0Vòng 16
-
16/12 02:45PSGLyon2 - 1Vòng 15
-
08/12 03:00AngersLyon0 - 1Vòng 14
-
01/12 23:00LyonNice3 - 1Vòng 13
-
16/01 00:00Bourgoin JallieuLyon1 - 1
-
Pen [4-2]
-
22/12 00:00FeigniesLyon0 - 1
-
13/12 03:00LyonEintracht Frankfurt1 - 1A
-
29/11 00:45QarabagLyon0 - 1A
Lịch thi đấu Lyon sắp tới
-
24/01 00:45FenerbahceLyon? - ?A
-
31/01 03:00LyonLudogorets Razgrad? - ?A
-
26/01 23:15NantesLyon? - ?Vòng 19
-
03/02 02:45MarseilleLyon? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00LyonReims? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00MontpellierLyon? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00LyonPSG? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00LyonStade Brestois? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00NiceLyon? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00LyonLe Havre? - ?Vòng 26
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation