Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Trung Quốc mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Shanghai Shenhua 11 23 2.09
2 Chengdu Rongcheng FC 11 18 1.64
3 Beijing Guoan 10 24 2.4
4 Shanghai Port 10 22 2.2
5 Shandong Taishan 11 23 2.09
6 Qingdao Youth Island 10 19 1.9
7 Tianjin Tigers 11 18 1.64
8 Zhejiang Professional FC 11 20 1.82
9 Dalian Zhixing 11 11 1
10 Meizhou Hakka 11 20 1.82
11 Yunnan Yukun 11 16 1.45
12 Wuhan Three Towns 11 13 1.18
13 Shenzhen Xinpengcheng 11 11 1
14 Henan Football Club 10 14 1.4
15 Qingdao Manatee 11 11 1
16 Changchun Yatai 11 10 0.91

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Trung Quốc 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Shanghai Shenhua 6 15 2.5
2 Chengdu Rongcheng FC 6 8 1.33
3 Qingdao Youth Island 7 13 1.86
4 Zhejiang Professional FC 5 12 2.4
5 Beijing Guoan 4 10 2.5
6 Shanghai Port 6 10 1.67
7 Dalian Zhixing 5 7 1.4
8 Meizhou Hakka 6 13 2.17
9 Shandong Taishan 6 9 1.5
10 Tianjin Tigers 5 8 1.6
11 Shenzhen Xinpengcheng 5 9 1.8
12 Yunnan Yukun 5 7 1.4
13 Wuhan Three Towns 5 9 1.8
14 Qingdao Manatee 6 7 1.17
15 Henan Football Club 5 10 2
16 Changchun Yatai 4 3 0.75

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Trung Quốc 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Chengdu Rongcheng FC 5 10 2
2 Beijing Guoan 6 14 2.33
3 Shanghai Port 4 12 3
4 Shanghai Shenhua 5 8 1.6
5 Shandong Taishan 5 14 2.8
6 Tianjin Tigers 6 10 1.67
7 Yunnan Yukun 6 9 1.5
8 Qingdao Youth Island 3 6 2
9 Henan Football Club 5 4 0.8
10 Zhejiang Professional FC 6 8 1.33
11 Wuhan Three Towns 6 4 0.67
12 Shenzhen Xinpengcheng 6 2 0.33
13 Meizhou Hakka 5 7 1.4
14 Dalian Zhixing 6 4 0.67
15 Changchun Yatai 7 7 1
16 Qingdao Manatee 5 4 0.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Trung Quốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Chinese Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 12
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)