Kết quả Qingdao Youth Island vs Dalian Zhixing, 17h30 ngày 20/04
Kết quả Qingdao Youth Island vs Dalian Zhixing
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.75O 2.75
0.89U 2.75
0.831
2.25X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.68-0
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Qingdao Youth Island vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
-
8'Peng Wang0-0
-
35'Riccieli Eduardo da Silva Junior nbsp;
Sun Jie nbsp;0-0 -
57'0-0Song Yue
-
59'Matheus indio
nbsp;
1-0 -
61'1-0nbsp;Yang Mingrui
nbsp;Liu Zhurun -
61'1-0nbsp;Pengyu Zhu
nbsp;Weijie Mao -
68'Liuyu Duan nbsp;
Zhang Xiuwei nbsp;1-0 -
68'He Longhai nbsp;
Zhang ChengDong nbsp;1-0 -
72'Xu Bin1-0
-
75'Davidson1-0
-
75'Nelson Luz (Assist:Abdul-Aziz Yakubu)
nbsp;
2-0 -
79'2-0Isnik Alimi
-
80'2-0nbsp;Sun Bo
nbsp;Luiz Fernando da Silva Monte -
80'2-0nbsp;Cao HaiQing
nbsp;Jiabao Wen -
82'Gao Di nbsp;
Nelson Luz nbsp;2-0 -
83'Ding Haifeng nbsp;
Zhao Honglue nbsp;2-0 -
90'Liuyu Duan2-0
-
90'2-0nbsp;Lu Peng
nbsp;Isnik Alimi
-
Qingdao Youth Island vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Youth Island4-2-3-11Hao Li3Zhao Honglue15Peng Wang36Sun Jie28Zhang ChengDong6Xu Bin23Matheus indio11Davidson8Zhang Xiuwei10Nelson Luz9Abdul-Aziz Yakubu7Luiz Fernando da Silva Monte11Cephas Malele22Weijie Mao40Liao Jintao4Isnik Alimi15Liu Zhurun38Zhuoyi Lu2Mamadou Traoré6Song Yue30Jiabao Wen17Sui Wei Jie
- Đội hình dự bị
-
5Riccieli Eduardo da Silva Junior20He Longhai24Liuyu Duan56Gao Di19Ding Haifeng26Hanyi Wang18Langzhou Liu32Chen Yuhao22Yang Xi17Chen Po-Liang30Liu Xiaolong39Baiyang LiuPengyu Zhu 16Yang Mingrui 27Cao HaiQing 33Sun Bo 29Lu Peng 21Huang Zihao 26Cui Qi 31Jin Pengxiang 5Fei Yu 28Peng Yan 9Zhao Xuebin 8Yan Xiangchuang 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiayi ShaoGuoxu Li
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
-
Qingdao Youth IslandDalian Zhixing
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
266Số đường chuyền447
-
nbsp;nbsp;
-
59%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T T T B T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 26 | T H T T T T |
3 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
4 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | T T B B H B |
6 | Qingdao Youth Island | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 16 | H B T B T H |
7 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
8 | Zhejiang Professional FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H B T T B |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B H T H B B |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T B H T H |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc