Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 12/04
Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.30X
3.082
2.91Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Daiya Tono
-
24'Masaya Tashiro0-1
-
37'Kazuki Fujimoto (Assist:Tomoya Miki)
nbsp;
1-1 -
45'Goal Disallowed1-1
-
46'1-1nbsp;Ken Matsubara
nbsp;Ryo Miyaichi -
46'Takumi Kamijima nbsp;
Masaya Tashiro nbsp;1-1 -
67'Yuto Iwasaki nbsp;
Kazuki Fujimoto nbsp;1-1 -
67'Nassim Ben Khalifa nbsp;
Shahab Zahedi nbsp;1-1 -
69'1-1nbsp;Asahi Uenaka
nbsp;Amano Jun -
69'1-1nbsp;Kenta Inoue
nbsp;Daiya Tono -
75'Masato Shigemi nbsp;
Nago Shintaro nbsp;1-1 -
81'Tomoya Miki (Assist:Yota Maejima)
nbsp;
2-1 -
88'2-1nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
nbsp;Yan Matheus Santos Souza -
89'2-1Ken Matsubara
-
90'Takeshi Kanamori nbsp;
Kazuya Konno nbsp;2-1
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami77Takaaki Shichi20Tomoya Ando37Masaya Tashiro22Kazuki Fujimoto11Tomoya Miki88Daiki Matsuoka29Yota Maejima14Nago Shintaro8Kazuya Konno9Shahab Zahedi10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza20Amano Jun9Daiya Tono6Kota Watanabe28Riku Yamane23Ryo Miyaichi44Thomas Deng33Kosei Suwama2Katsuya Nagato19Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
5Takumi Kamijima18Yuto Iwasaki13Nassim Ben Khalifa6Masato Shigemi7Takeshi Kanamori1Takumi Nagaishi47Yu Hashimoto15Akino Hiroki17Wellington Luis de SousaKen Matsubara 27Kenta Inoue 17Asahi Uenaka 14Jose Elber Pimentel da Silva 7Hiroki Iikura 21Sandy Walsh 15Ren Kato 16Mochizuki Kohei 42Kosuke Matsumura 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Myung-Hwi KimSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaYokohama Marinos
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền530
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản