Kết quả Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare, 14h00 ngày 12/04
Kết quả Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
1.06U 2.5
0.841
2.40X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
29'Rafael Papagaio0-0
-
40'Sota Kawasaki (Assist:Hidehiro Sugai)
nbsp;
1-0 -
46'Takuji Yonemoto nbsp;
Shimpei Fukuoka nbsp;1-0 -
59'Okugawa Masaya nbsp;
Marco Tulio Oliveira Lemos nbsp;1-0 -
63'Sota Kawasaki (Assist:Taichi Hara)
nbsp;
2-0 -
66'2-0nbsp;Yutaro Oda
nbsp;Kohei Okuno -
78'Temma Matsuda nbsp;
Taiki Hirato nbsp;2-0 -
80'2-0nbsp;Masaki Ikeda
nbsp;Hiroaki Okuno -
80'2-0nbsp;Akimi Barada
nbsp;Sho Fukuda -
87'Shinnosuke Fukuda nbsp;
Kyo Sato nbsp;2-0 -
87'2-0nbsp;Luiz Phellype Luciano Silva
nbsp;Akito Suzuki -
87'Patrick William Sá De Oliveira nbsp;
Rafael Papagaio nbsp;2-0
-
Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-326Gakuji Ota44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto22Hidehiro Sugai39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki14Taichi Hara9Rafael Papagaio11Marco Tulio Oliveira Lemos10Akito Suzuki7Kosuke Onose19Sho Fukuda50Tomoya Fujii15Kohei Okuno25Hiroaki Okuno3Taiga Hata37Yuto Suzuki47Kim Min Tae5Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
8Takuji Yonemoto29Okugawa Masaya18Temma Matsuda2Shinnosuke Fukuda4Patrick William Sá De Oliveira1Gu SungYun5Hisashi Appiah Tawiah77Murilo de Souza Costa31Sora HiragaYutaro Oda 9Masaki Ikeda 18Akimi Barada 14Luiz Phellype Luciano Silva 27Kota Sanada 31Kazuki Oiwa 22Koki Tachi 4Kazunari Ono 8Ryo Nemoto 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaShonan Bellmare
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
385Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản