Kết quả Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare, 14h00 ngày 12/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 29'
    Rafael Papagaio
    0-0
  • 40'
    Sota Kawasaki (Assist:Hidehiro Sugai) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Takuji Yonemoto nbsp;
    Shimpei Fukuoka nbsp;
    1-0
  • 59'
    Okugawa Masaya nbsp;
    Marco Tulio Oliveira Lemos nbsp;
    1-0
  • 63'
    Sota Kawasaki (Assist:Taichi Hara) goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Yutaro Oda
    nbsp;Kohei Okuno
  • 78'
    Temma Matsuda nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Masaki Ikeda
    nbsp;Hiroaki Okuno
  • 80'
    2-0
    nbsp;Akimi Barada
    nbsp;Sho Fukuda
  • 87'
    Shinnosuke Fukuda nbsp;
    Kyo Sato nbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Luiz Phellype Luciano Silva
    nbsp;Akito Suzuki
  • 87'
    Patrick William Sá De Oliveira nbsp;
    Rafael Papagaio nbsp;
    2-0
  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    22
    Hidehiro Sugai
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    11
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    10
    Akito Suzuki
    7
    Kosuke Onose
    19
    Sho Fukuda
    50
    Tomoya Fujii
    15
    Kohei Okuno
    25
    Hiroaki Okuno
    3
    Taiga Hata
    37
    Yuto Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    5
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Takuji Yonemoto
    29Okugawa Masaya
    18Temma Matsuda
    2Shinnosuke Fukuda
    4Patrick William Sá De Oliveira
    1Gu SungYun
    5Hisashi Appiah Tawiah
    77Murilo de Souza Costa
    31Sora Hiraga
    Yutaro Oda 9
    Masaki Ikeda 18
    Akimi Barada 14
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Kota Sanada 31
    Kazuki Oiwa 22
    Koki Tachi 4
    Kazunari Ono 8
    Ryo Nemoto 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Shonan Bellmare
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 385
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 3 19 T T H T T T
2 Kyoto Sanga 10 5 3 2 13 10 3 18 B T T H T T
3 Kawasaki Frontale 10 4 5 1 18 9 9 17 H T T H H H
4 Fagiano Okayama 10 5 2 3 9 5 4 17 B H T B T T
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 3 17 B H H H T H
6 Hiroshima Sanfrecce 9 5 2 2 9 6 3 17 T H B T T B
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 2 17 T T H T H B
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 6 16 T H T B B B
9 Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 -4 14 H B B B T B
10 Urawa Red Diamonds 10 3 4 3 9 9 0 13 T H H T B T
11 Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 -4 13 T B H B B T
12 Shimizu S-Pulse 10 3 3 4 11 10 1 12 B B T B B H
13 Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 0 12 H B H T B T
14 Vissel Kobe 9 3 3 3 7 7 0 12 B T B T B T
15 Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 -1 11 B T B B T H
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 -5 10 H T H H H B
17 FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 -5 9 H B B H B H
18 Yokohama Marinos 10 1 5 4 8 11 -3 8 T B B H H B
19 Albirex Niigata 10 1 5 4 10 14 -4 8 H B H B T H
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 -8 8 H B T T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation